Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Unit 11 lớp 6
Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 11:Our greener world .
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Pollutant | n | /pə’lu:tənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Polluter | n | /pə’lu:tə(r)/ | Người/tác nhân gây ô nhiễm |
Pollution | n | /pə’lu:∫n/ | Sự / quá trình ô nhiễm |
To preserve biodiversity | Pharse | /prɪ’zɜ:v baɪəʊdaɪ’vɜ:səti/ | Bảo tồn sự đa dạng sinh học |
Natural resource | n | /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/ | Tài nguyên thiên nhiên |
The ozone layer | n | /ðə ‘əʊzəʊn ‘leɪə(r)/ | Tầng ô zôn |
Contaminate | v | /kən ‘tæmɪneɪt/ | Làm ô nhiễm |
To control | v | /kən’trəʊl/ | Kiểm soát |
Greenhouse gas emissions | Pharse | /’gri"nhaʊs gæs i’mɪ∫n/ | Khí thải nhà kính |
Environmental pollution | n | /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ | Sự ô nhiễm môi trường |
To destroy | v | /dɪ’strɔɪ/ | Phá hủy |
Ground water | n | /graʊnd ‘wɔ:tə(r)/ | Nguồn nước ngâm |
Marine ecosystem | n | /mə’ri:n ‘i:kəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái biển |
soil | n | /sɔɪl/ | Đất |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |