Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Unit 12 lớp 6
Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 12:Robots .
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | nghĩa |
Robot | n | /’rəʊbɒt/ | Người máy |
Modern | adj | /’mɒdn/ | Hiện đại |
To teach children | v | /ti:t∫ ‘t∫ɪldrən/ | Nhà trẻ |
To do household chores | v | /də ‘haʊshəʊld t∫ɔ:(r)z/ | Làm việc nhà |
To help sick people | v | /help sɪk ‘pi:pl/ | Giúp đỡ người (bị ốm) |
Advanced technology, High technology, Hi-tech | phr | /əd’va:nst tek’nɒlədʒi/ /haɪ teknɒlədʒi/ /haɪ tek/ | Công nghệ hiện đại/công nghệ cao |
Home robot | n | /həʊm ‘rəʊbɒt/ | Robot gia đình |
Worker robot | n | /’wɜ:kər ‘rəʊbɒt / | Robot công nhân |
Teaching robot | n | /’ti:t∫ɪȵ ‘rəʊbɒt / | Robot giảng dạy |
Doctor robot | n | /’dɒktər ‘rəʊbɒt / | Robot bác sĩ |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |