11. You shouldn't stay up too late because it's not good for your health.
* Giải thích: "shouldn't" được dùng để đưa ra lời khuyên, khuyên ai đó không nên làm gì.
12. No one should be late for school tomorrow because we will have an exam.
* Giải thích: Tương tự câu 11, "shouldn't" được dùng để khuyên ai đó không nên làm gì.
13. I think there might be a garbage dump in front of the restaurant.
* Giải thích: "might" được dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.
14. You should go for a check-up regularly.
* Giải thích: "should" được dùng để đưa ra lời khuyên.
15. I think you should be more tactful.
* Giải thích: Tương tự câu 14, "should" được dùng để đưa ra lời khuyên.
16. If you have any questions, please write me an email.
* Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện khác được đáp ứng.
17. What should I do to learn better?
* Giải thích: "should" được dùng để hỏi về lời khuyên.
18. My father thinks that I shouldn't be so into computer games.
* Giải thích: "shouldn't" được dùng để đưa ra lời khuyên, thường mang ý nghĩa phê bình.
19. The candidates must be here before 10 a.m., or they will be disqualified.
* Giải thích: "must" được dùng để diễn tả một mệnh lệnh hoặc sự cần thiết.
20. You should learn about some cultural features of the country you are going to visit.
* Giải thích: "should" được dùng để đưa ra lời khuyên.
21. Mary should take ant pills before seeing the doctor.
* Giải thích: "should" được dùng để đưa ra lời khuyên.
22. Should James apply for the job at this company? - Yes, he should.
* Giải thích: "should" được dùng để hỏi về lời khuyên.
23. How much time should I spend on this task?
* Giải thích: "should" được dùng để hỏi về lời khuyên.