Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 6 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

1 trả lời
Hỏi chi tiết
374
0
0
Trần Bảo Ngọc
12/12/2017 00:20:11
Street (n) phố, đường phô' [stri:t]
Ex: I live in Cach Mang Thang Tam Street.
Tôi sống trên đường Cách Mạng Tháng Tám.
road (n) con đường [raud]
Ex: The bus is running on the road.
Chiếc xe buýt đang chạy trên con đường.
way (n) đường, lối đi [wei]
Ex: A public way. Con đường công cộng.
address (n) địa chỉ [’asdres]
Ex: What’s your address? Địa chỉ của bạn là gì?
class (n) lớp, lớp học [’kla:s]
Ex: This is my class. Đấy là lớp của tôi.
classroom (n) lớp học [’kla:s r:um]
Ex: My classroom is big. Lớp học của tôi lớn.
district (n) quận, huyện [distrikt]
Ex: 128/27 Thien Phuoc Street, Ward 9, Tan Binh District, HCM City.
128/27 đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
school (n) trường, ngôi trường [sku: l]
Ex: My school is Ly Thuong Kiet Primary School.
Trường của tôi là Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt.
study (v) học ['stʌdi]
Ex: I study at Ngoc Hoi Primary School.
Tôi học ở Trường Tiểu học Ngọc Hồi.
stream (n) dòng suối [stri:m]
Ex: The stream is long. Dòng suối thì dài.
village (n) ngôi làng, làng, xóm[‘’vilidj]
Ex: This village is small. Ngôi làng này nhỏ.
same (adj) cùng, giống nhau [seim]
Ex: Trinh and I study in the same school. Trinh và tôi học cùng trường.
cousin (n) anh (em) họ ‘[kʌzn]
Ex: This is my cousin. Đấy là em họ của tôi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư