Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
371
0
0
Nguyễn Thị Nhài
12/12/2017 01:08:18
welcome: hoan nghênh [’welkəm]
Ex: Welcome to Viet Nam!
Hoan nghênh các bạn đến thăm Việt Nam!
bike (n) xe đạp [baik]
Ex: I ride a bike. Tôi đi xe đạp.
collect (V) sưu tầm. thu lượm [kə'lekt]
stamp (n) com tem [staemp]
collecting (n) sự sưu tầm [kə'lektig]
Ex: I like collecting stamps. Tôi thích sưu tầm tem.
watch (V) xem [wɒt∫]
watching (n) sự xem [wɒt∫ig]
TV (n) ti vi [ti: vi:]
Ex: She likes watching TV. Tôi thích xem ti vi.
comic book (n) truyện tranh ['komik buk]
Ex: She likes reading comic books. Cô ấy thích đọc truyện tranh.
cool (adj) vui vẻ [ku:l]
Ex: Playing football is very cool. Chơi đá bóng rất vui.
drum (n) cái trống [drʌm]
Ex: She likes playing a big drum. Cô ấy thích chơi trống lớn.
fly (V) bay [flai]
Ex: The bird can fly. Chim có thể bay.
hobby (n) sở thích [‘hɒbi]
Ex: Playing football is my hobby. Chơi đá bóng là sở thích của tôi.
kite (n) con diều [kait]
Ex: I fly a kite. Tôi thả diều.
model (n) mô hình [‘mɒdl]
Ex: I like making models. Tôi thích làm mô hình.
penfriend (n) bạn (qua thư từ)[penfrend]
Ex: I really want a penfriend. Tôi thật sự muốn có một người bạn qua thư từ.
photograph viết tắt là photo (n) ảnh. hình [‘fəʊtəgrɑ:f] [' fəʊtə]
Ex: This is my photograph. Đấy là ảnh của tôi.
plant (V) trồng [pla:nt]
planting (n) sự trồng [pla:ntig]
tree (n) cấy côí, cây [tri:]
Ex: He likes planting trees. Cậu ấy thích trồng nhiều cây.
read (v) đọc [ri:d]
Ex: I like read a book. Tôi thích đọc sách.
reading (n) sự đọc
Ex: I like reading. Tôi thích đọc.
sail (V) đi tàu thủy/thuyền buồm [seil]
sailing (n) sự đi tàu thủy/thuyền buồm [seilig]
Ex: I like sailing a new boat. Tôi thích đi con thuyền mới.
take (v) cầm, nắm, giữ [teik]
taking photos (n) chụp hình, chụp ảnh
Ex: I like taking photos. Tôi thích chụp ảnh.
dancing (n) sự nhảy múa, khiêu vù [da:ns]
Ex: I like dancing. Tôi thích khiêu vũ.
drawing (n) sự vè, bản vẽ, họa tiết [’dro:iɳ]
Ex: I like drawing. Tôi thích vẽ.
eating (n) sự ăn [i:tiɳ]
Ex: I like eating ice-cream. Tôi thích ăn kem.
cooking (n) sự nấu ăn [kuki ɳ]
Ex: I like cooking. Tôi thích nấu ăn.
swimming (n) sự bơi lội [’swimiɳ]
Ex: I like swimming. Tôi thích bơi.
skipping (n) nhày dây [’skipi ɳ]
Ex: I like skipping. Tôi thích nhảy dây.
music Club (n) câu lạc bộ âm nhạc [’mju:zik ’kl ʌb]
Ex: This is a music club. Đấy là câu lạc bộ âm nhạc.
jumping (n) nhảy [’dʌmpiɳ]
Ex: I like jumping. Tôi thích nhảy.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×