Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
C. Road signs (Phần 1-6 trang 89-91 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
can và cannot/can't
Hướng dẫn dịch:
- Xin chào. Tôi tên là Hoan. Tôi là một cảnh sát. Tôi có một công việc khó khăn. Hãy nhìn người đàn ông chạy xe máy kia. Anh ta đang chạy vào con đường đó. Biển báo ghi "Một chiều". Bạn không thể đi vào con đường đó.
Hướng dẫn dịch:
- Một vài biển báo cho biết bạn có thể làm việc gì đó. Biển báo này cho biết "Bạn có thể đỗ xe ở đây".
- Một vài biển báo cho biết bạn không thể làm việc gì đó. Biển báo này cho biết "Bạn không thể đỗ xe ở đây".
2. What do the road signs mean? Add can or can't.
(Các biển báo sau có nghĩa là gì? Thêm vào can hoặc can't)
a) You can turn left. (Bạn có thể rẽ trái.)
b) You can't turn right. (Bạn không thể rẽ phải.)
c) You can go ahead. (Bạn có thể đi thẳng.)
d) You can't ride a motorbike. (Bạn không thể đi xe máy.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
must và must not
Hướng dẫn dịch:
Các con đường giao thông của chúng ta là các nơi nguy hiểm.
Có nhiều tai nạn trên đường.
Chúng ta phải có kỉ luật.
Những biển báo giao thông giúp chúng ta.
Một số biển báo giao thông cảnh báo chúng ta.
Biển báo này cảnh báo chúng ta.
Có một giao lộ (ngã tư) ở phía trước.
Chúng ta phải làm gì?
Chúng ta phải giảm tốc độ.
Chúng ta không được đi nhanh.
Biển báo này báo "Dừng lại!".
Chúng ta phải dừng lại.
Chúng ta không được đi thẳng.
Biển báo này báo "Không rẽ phải".
Chúng ta không được rẽ phải.
Chúng ta phải đi thẳng hoặc rẽ trái.
4. Listen. Which sign? Number the sign as you hear.
(Lắng nghe. Đó là biển báo nào? Đánh số biển báo khi bạn nghe được.)
1 - c) | 2 - d) | 3 - h) | 4 - a) |
5 - g) | 6 - b) | 7 - f) | 8 - e) |
Nội dung bài nghe:
1. You can't turn right here. (Bạn không thể rẽ phải ở đây.)
2. There's a stop sign. I must stop. (Có một biển báo dừng. Tôi phải dừng ở đây.)
3. You can park your car here. (Bạn có thể đỗ xe hơi ở đây.)
4. You must slow down. There's an intersection ahead. (Bạn phải giảm tốc độ. Có một giao lộ (ngã tư) phía trước.)
5. You can enter that road. Look at the sign. (Bạn có thể chạy vào con đường đó. Nhìn biển báo này.)
6. We can turn left here. (Chúng ta có thể rẽ trái ở đây.)
7. You can't ride the motorbike on this street. (Bạn không thể chạy xe máy trên đường này.)
8. I know I mustn't park here. (Tôi biết tôi không được đỗ xe ở đây.)
5. Play with words.
(Chơi với chữ.)
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |