Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Use the correct tense of the verbs


3 trả lời
Hỏi chi tiết
417
1
0
....^_^....
24/06/2019 20:03:17
Tờ 1:
1.had done
( từ nhận biết: said ; since)
2. gave ( từ nhận biết : demanded)
3. will have finished
( từ nhận biết: by next summer)
4. has been
( Từ nhận biết: since)
5. have seen
( Từ nhận biết: the first time)
6. have talked
( Từ nhận biết: the second time)
7. had met
( Từ nhận biết: as soon as; came)
8. had finished
( Từ nhận biết: after)
9. had attended
( Từ nhận biết: by the time)
10. was creaming
( Từ nhận biết : when)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
....^_^....
24/06/2019 20:07:41
Tờ 2:
11. won't improve ( until)
12. went ( the last time)
13. started ( before)
14. will forget ( whenever)
15. had won ( after)
16. see
17. called ( as soon as)
18. arrive
19. have returned ( several times)
20. had went ( as soon as)
21. received ( after)
22. have answered ( since)
23. kept ( was)
24. is still putting
25. had spoke ( got; for)
26. went (felt)
27. am
1
1
....^_^....
24/06/2019 20:13:04
Tờ 3:
28. didn't want
( Từ nhận biết: whispered)
29. went
( Từ nhận biết: was)
30. ate
( Từ nhận biết: was)
47. discovered
( Từ nhận biết: ago)
48. will have finished
( Từ nhận biết: by next month)
49. will have lived
( Từ nhận biết: by may 5th)
50. did - die- don't know - died
51. had forgotten
(Từ nhận biết: said)
52. was doing
53. haven't seen
(Từ nhận biết: for)
54. was raining
( Từ nhận biết: when)
55. will wait
56. hears

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư