Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 8

1 trả lời
Hỏi chi tiết
352
0
0
Nguyễn Thanh Thảo
12/12/2017 00:22:50
UNIT 1. MY FRIENDS
Bạn của tôi
- public /ˈpʌblɪk/(n): công cộng
- look like /lʊk laɪk/: trông giống như
- laugh /lɑːf/(v): cười
- photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/(n): bức ảnh
- humorous /ˈhjuːmərəs/(a): có tính hài hước
- enough/ɪˈnʌf/: đủ
- introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/(v): giới thiệu
- blond /blɒnd/(a): vàng hoe
- set /set/(v): lặn (mặt trời)
- slim /slɪm/(a): người thanh, mảnh dẻ
- rise /raɪz/(v): mọc (mặt trời)
- straight /streɪt/(a): thẳng
- planet /ˈplænɪt/(n): hành tinh
- curly /ˈkɜːli/(a): quăn, xoăn
- earth /ɜːθ/(n): trái đất
- bold /bəʊld/(a): hói
- moon /muːn/(n): mặt trăng
- fair /feə(r)/(a): trắng (da), vàng nhạt (tóc)
- silly /ˈsɪli/(a): ngu xuẩn
- cousin /ˈkʌzn/(n): anh, chị em họ
- Mercury /ˈmɜːkjəri/(n): sao Thủy
- principal /ˈprɪnsəpl/(n): hiệu trưởng
- Mars /mɑːz/(n): sao Hỏa
- lucky /ˈlʌki/(a): may mắn
- grocery /ˈɡrəʊsəri/(n): cửa hàng tạp hóa
- character /ˈkærəktə(r)/(n): tính nết, tính cách
- carry /ˈkæri/(v): mang, vác
- sociable /ˈsəʊʃəbl/(a): dễ gần gũi, hòa đồng
- lift /lɪft/(v): nâng lên, giơ lên ...
- extremely /ɪkˈstriːmli/(adv): cực kì

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo