LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11

1 trả lời
Hỏi chi tiết
2.077
1
0
Bạch Tuyết
12/12/2017 02:51:37
UNIT 10: NATURE IN DANGER
Thiên nhiên đang lâm nguy
1.action (n) ['æk∫n]: hành động
2. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng
3. Africa (n) ['æfrikə]: châu Phi
4. agriculture (n) ['ægrikʌlt∫ə]: nông nghiệp
5. cheetah (n)['t∫i:tə]: loài báo gêpa
6. co-exist (v) [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại
7. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu quả
8. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy
9. dinosaur (n)['dainəsɔ:]: khủng long
10. disappear (v) [,disə'piə]: biến mất
11. effort (n)['efət]: nỗ lực
12. endangered (a) [in'deindʒə(r)d]: bị nguy hiểm
13. estimate (v)['estimit - 'estimeit]: ước tính
14. exist (v) [ig'zist]: tồn tại
15. extinct (a) [iks'tiηkt]: tuyệt chủng
16. habit (n) ['hæbit]: thói quen
17. human being (n)['hju:mən 'bi:iη]: con người
18. human race (n)['hju:mən'reis]: nhân loại
19. in danger (exp) ['deindʒə]: có nguy cơ
20. industry (n) ['indəstri]: công nghiệp
21. interference (n) [,intə'fiərəns]: sự can thiệp
22. make sure (v)[meik ∫uə]: đảm bảo
23. nature (n) ['neit∫ə]: thiên nhiên
24. offspring (n) ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi
25. planet (n) ['plænit]: hành tinh
26. pollutant (n) [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm
27. prohibit (v) [prə'hibit]: cấm
28. rare (a) [reə]: hiếm
29. responsible (a)[ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm
30. result in (v) [ri'zʌlt]: gây ra
31. scatter (v) ['skætə]: phân tán
32. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm trọng
33. species (n) ['spi:∫i:z]: giống, loài
34. capture (v) ['kæpt∫ə]: bắt
35. cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n]: trồng trọt
36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn, chặt (cây)
37. discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra
38. discourage (v) [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích
+ encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích
39. fertilizer (n) ['fə:tilaizə]: phân bón
40. hunt (v) [hʌnt]: săn
41. pesticide (n) ['pestisaid]: thuốc trừ sâu
42. threaten (v) ['θretn]: đe dọa
43. devastating (a) ['devəsteitiη]: tàn phá
44. maintenance (n) ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì
45. preserve (v) [pri'zə:v]: bảo tồn
46. scenic feature (n) ['si:nik 'fi:t∫ə] : đặc điểm cảnh vật
47. abundant (a) [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú 
48. coastal waters (n)['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư