Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.344
1
1
Nguyễn Thanh Thảo
12/12/2017 02:14:45
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
[SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]
- be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: đau đớn nhiều
- be scared of /biː skeəd ǝv/: sợ
- broken /ˈbrəʊkən/ (adj): hư, bể, vỡ
- cavity /ˈkævəti/ (n): lỗ răng sâu
- check /tʃek/ (v): kiểm tra
- dentist /ˈdentɪst/ (n): nha sĩ
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn 
- explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giả thích
- fill /fɪl/ (v): trám, lấp lỗ hổng
- have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: có cuộc hẹn với
- healthy /ˈhelθi/ (adj): lành mạnh, bổ dưỡng
- hurt /hɜːt/ (v): làm đau
- keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ (v): ngăn ai đến gần
- kind /kaɪnd/ (adj): tử tế, tốt bụng
- loud /laʊd/ (adj) to(âm thanh)
- notice /ˈnəʊtɪs/ (v): chú ý
- pain /peɪn/ (n): sự đau đớn
- patient /ˈpeɪʃnt/ (n): bệnh nhân
- serious /ˈsɪəriəs/ (adj): nghiêm trọng
- smile /smaɪl/ (v): cười
- sound /saʊnd/ (n): âm thanh
- strange /streɪndʒ/ (adj): lạ lẫm
- toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng
- touch /tʌtʃ/ (v): sờ, đụng, chạm
- unhealthy /ʌnˈhelθi/ (adj): không lành mạnh, không bổ dưỡng
- personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): cá nhân
- hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n): phép vệ sinh
- harvest /ˈhɑː.vɪst/ (n,v): mùa gặt/thu hoạch
- all the time /ɔːl ðə taɪm/ (adv): luôn luôn
- shower /ʃaʊəʳ/ (n,v): vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
- take care of /teɪk keəʳ əv/ (n): săn sóc, trông nom
- washing /wɒʃɪŋ/ (n): việc giặt quần áo
+ do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ (v): giặt quần áo
- iron /aɪən/ (v): ủi (quần áo)
+ ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): việc ủi quần áo
- own /əʊn/ (adj): riêng, cá nhân
- be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ (v): có hại cho...
- advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên
+ advise /ədˈvaɪz/ (v): khuyên
- follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/ (v): theo lời khuyên của ai
- change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi
- probably /ˈprɒb.ə.bli/ (adv): có lẽ
- brush /brʌʃ/ (v,n): chải (bằng bàn chải)/bàn chải
- comb /kəʊm/ (v,n): chải (tóc)/cái lược
- take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ (v): tập thể dục
- reply /rɪˈplaɪ/ (n,v): câu trả lời/trả lời
- suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ (adj): thích hợp
- appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n): cuộc hẹn
- drill /drɪl/ (v,n): khoan/cái khoan
- afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ (adv): sau đó
- fix /fɪks/ (v): lắp
- surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ (n): phòng khám bệnh, giải phẫu
- nervous /ˈnɜː.vəs/ (adj): lo lắng, ái ngại
- painful /ˈpeɪn.fəl/ (adj): đau đớn
- sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ (adj): khôn ngoan 
- neglect /nɪˈglekt/ (v): lơ là

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo