LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 11

1 trả lời
Hỏi chi tiết
933
1
0
Bạch Tuyết
12/12/2017 00:57:53
UNIT 14. RECREATION
Giải trí
1.athletics /æθˈletɪks/ (n): điền kinh
2. average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình
3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/(n): xây dựng
4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/(n): nơi cắm trại
5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình
6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học
7. fee /fiː/ (n): lệ phí
8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh
9. home-based (a) /həʊm -beɪst/: do nhà làm
10. improvement (n) /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến
11. memento (n) /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm
12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/(n): sự cô đơn
13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/(a): phức tạp, tinh vi
14. stock market (n) /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán
15. spectacular (a) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, lộng lẫy
16. undertake (v) /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện
17. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước
18. wilderness (n) /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư