Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
579
1
0
Phạm Văn Bắc
12/12/2017 01:42:44
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
LÝ LỊCH CON NGƯỜI
- training(n) ['treiniη]: đào tạo
- general education: ['dʒenərəl, edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thông
- strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ
- ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn
- intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh
- brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng
- humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo
- mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành
- harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
- background(n) ['bækgraund]: bối cảnh
- career(n) [kə'riə] :sự nghiệp
- abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai
- appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai
- private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư
- interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan
- primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
- realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện
- secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12)
- schoolwork(n): công việc ở trường
- a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
- favorite(a) ['feivərit]: ưa thích
- with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
- foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ
- srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- from then on: từ đó trở đi
- a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ
- tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm
- take(v) [teik] up: tiếp nhận
- office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng
- obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận
- professor(n): [prə'fesə] giáo sư
- education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục
- to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải
- determine(v) [di'tə:min]: xác định
- experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua
- ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
- founding(n) ['faundliη]: sự thành lập
- humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo
- C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
- attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt
- previous(a) ['pri:viəs]: trước đây
- tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
- telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại
- cue(n) [kju:]: gợi ý
- travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch
- unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư