Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 11 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
348
0
0
CenaZero♡
12/12/2017 00:32:07
UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT
Sống tự lập
1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
2. cope with /kəʊp/ (v): đương đầu với
3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đooán
4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/(a): quyết tâm
5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công việc gia đình, việc nhà
6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a): nhân đạo
7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân
8. motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/  (a): có động lực, động cơ, tích cực
9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên
10. reliable /rɪˈlaɪəbl/(a): có thể tin cậy được
11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác           
12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng           
13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực 
14. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực      
15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian      
16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết          
17. wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (một cách) khôn ngoan         
18. protective /prəˈtektɪv/  (adj): che chở, bảo vệ           

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư