Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
369
0
0
Phạm Minh Trí
12/12/2017 01:22:15
UNIT 3: AT HOME
Ở nhà
- His /hɪz/: của cậu ấy
- Her /hə(r)/: của cô ấy
- Family /ˈfæməli/(n): gia đình
- Father /ˈfɑːðə(r)/(n): cha
- Mother /ˈmʌðə(r)/(n): mẹ
- Brother /ˈbrʌðə(r)/(n) : anh, em trai
- sister /ˈsɪstə(r)/(n): chị, em gái
Numbers 21 – 100:
- Twenty one: 21
- Thirty /ˈθɜːti/: 30
- Forty /ˈfɔːti/: 40
- Fifty /ˈfɪfti/: 50
- Sixty /ˈsɪksti/: 60
- Seventy /ˈsevnti/: 70
- Eighty /ˈeɪti/: 80
- Ninety /ˈnaɪnti/: 90
- One hundred /ˈhʌndrəd/:100
- a lamp /læmp/: đèn
- a bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách
- a chair /tʃeə(r)/: ghế tựa
- a couch /kaʊtʃ/: ghế sa-lông
- an armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/: ghế bành
- a table /ˈteɪbl/: cái bàn 
- a stool /stuːl/: ghế đẩu
- people/ˈpiːpl/: người
- a bookcase/ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
- a stereo /ˈsteriəʊ/: máy nghe nhạc.
- How many /ˈmeni/: Bao nhiêu.
- an engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/: kỹ sư
- a doctor /ˈdɒktə(r)/: bác sĩ
- a nurse /nɜːs/: y tá.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư