LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
353
0
0
Phạm Văn Phú
12/12/2017 02:31:36
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Lớn hay nhỏ
- Big /bɪɡ/ (ajd): to, lớn.
- Small /smɔːl/ (ajd): nhỏ.
- In the city: ở thành phố.
- In the country /ˈkʌntri/: ở miền quê.
- And /ænd/: và
- a floor /flɔː(r)/: tầng/ sàn nhà.
- Grade /ɡreɪd/(n): lớp (trình độ).
- a class /klɑːs/: lớp học.
- (to) get up /ɡet/: thức dậy
- (to) get dressed /drest/: mặc quần áo
- (to) brush your teeth /brʌʃ - tiːθ/: đánh răng
- (to) wash your face /wɒʃ - feɪs/: rửa mặt
- (to) have breakfast /hæv - ˈbrekfəst/: ăn sáng
- (to) go to school /ɡəʊ/: đi học
- time /taɪm/(n): thời gian.
- [ten ] o’clock : [10 ] giờ.
- Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.
- ( to ) be late for /leɪt/: trễ, muộn.
- ( to ) go home /həʊm/: về nhà
What time is it / the time?
It is + số giờ + o’clock.
It is + số phút + past + số giờ
Mấy giờ rồi? -> Dùng để hỏi giờ.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư