Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 7

1 trả lời
Hỏi chi tiết
361
0
0
Phạm Minh Trí
12/12/2017 00:24:28
UNIIT 6 AFTER SCHOOL
[ SAU GIỜ HỌC]
- anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): ngày/lễ kỷ niệm
- campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch/ đợt vận động
- celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ (n) sự tổ chức,lễ kỷ niệm
- collection /kəˈlekʃən/ (n): bộ sưu tập
- comic /ˈkɑːmɪk/ (n): truyện tranh
- concert /ˈkɒnsət/ (n): buổi hòa nhạc
- entertainment /entəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
- orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n): dàn nhạc giao hưởng
- paint /peɪnt/ (v) sơn
- pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n) trò tiêu khiển
- rehearse /rɪˈhɜːs/ (v) diễn tập
- stripe /straɪp/ (n) kẻ sọc
- teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n) thiếu niên(13-19 tuổi)
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n) tình nguyện viên
- wedding /ˈwedɪŋ/ (n) lễ cưới
- should /ʃʊd/ (v) nên
- musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/(n) nhạc cụ
- bored /bɔːd/ (adj) buồn chán
- healthy /ˈhelθi/ (adj) khỏe mạnh
- attend /əˈtend/ (v) tham dự
- model /ˈmɒdəl/ (n) mô hình, mẫu
- coin /kɔɪn/ (n) tiền xu
- environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ (n) môi trường
- wear /weər/ (v) mặc, đội 
- assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo