Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 tiếng Anh 9 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
813
0
0
Bạch Tuyết
12/12/2017 00:57:37
UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW
Việt Nam: Xưa và nay
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
boom (n) /buːm/: bùng nổ
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác
elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh
pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
roof (n) /ruːf/: mái nhà
rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su
sandals (n) /ˈsændlz/: dép
thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói
tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện
trench (n) /trentʃ/: hào giao thông
tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm
underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo