Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.336
2
0
Nguyễn Thị Nhài
12/12/2017 02:28:06
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE
Chuyện làng tôi
1. crop (n) [krɔp]: vụ mùa
2. produce (v) [prə'dju:s]: làm, sản xuất
3. harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach
4. rice field (n) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa
5. make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
6. to be in need of (a) : thiếu cái gì
7. straw (n) [strɔ:]: rơm
8. mud (n) [mʌd]: bùn
9. brick (n) [brik]: gạch
10. shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu
11. manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết, xoay sở.
12. villager (n) ['vilidʒə]: dân làng
13. techical high school (n): trường trung học kĩ thuật
14. result in (v) [ri'zʌlt]: đưa đến, dẫn đến.
15. introduce (v) [,intrə'dju:s]: giới thiệu
16. farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd]: phương pháp canh tác
17. bumper crop (n): mùa màng bội thu
18. cash crop (n) ['kæ∫krɒp]: vụ mùa trồng để bán
19. export (v) ['ekspɔ:t]: xuất khẩu
20. thanks to (conj.): nhờ vào
21. knowledge (n) ['nɔlidʒ]: kiến thức
22. bring home [briη, houm]: mang về
23. lifestyle (n) [laifstail]: lối sống
24. better (v) ['betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn.
25. science (n) ['saiəns] : khoa học
26. medical centre (n) ['medikl,'sentə]: trung tâm y tế
27. canal (n) [kə'næl]: kênh
28. lorry (n) ['lɔri]: xe tải
29. resurface (v) [,ri:'sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường)
30. muddy (a) ['mʌdi]: lầy lội
31. flooded (a) [flʌded]: bị ngập lụt
32. cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
33. loads ['loudz] of (n): nhiều
34. suburbs (n) ['sʌbə:bz]: khu vực ngọai ô
35. pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ
36. cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ
37. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí
38. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
39. enclose (v) [in'klouz]: gửi kèm
40. entrance (n) ['entrəns]: lối vào, cổng vào
41. go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước
42. crossroads (n) ['krɔsroudz]: giao lộ, bùng binh

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư