Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
690
0
0
Bạch Tuyết
12/12/2017 01:03:54
UNIT 7. THE MASS MEDIA
Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass /mæs/(n) : số nhiều
- medium ['mi:diəm] (s.n) :phương tiện truyền thông
   + media ['mi:diə] (pl.n) :
- mass media (n) : phương tiện thông tin đại chúng
- channel ['t∫ænl] (n) : kênh truyền hình
- Population and Development : [,pɔpju'lei∫n] [di'veləpmənt]: dân số và phát triển
- TV series (n) ['siəri:z]: phim truyền hình dài tập
- folk songs (n) [fouk]: dân ca
- New headlines (n) ['hedlain] : điểm tin chính
- weather Forecast (n) ['fɔ:kæ:st] : dự báo thời tiết
- quiz show [kwiz]: trò chơi truyền hình
- portrait of life (n) ['pɔ:trit]: chân dung cuộc sống
- documentary (n) [,dɔkju'mentri]: phim tài liệu
- wildlife World (n) ['waildlaif]: thế giới động vật hoang dã
- around the world : vòng quanh thế giới
- adventure (n) [əd'vent∫ə(r)]: cuộc phiêu lưu
- Road of life : Đường đời
- punishment (n) ['pʌni∫mənt]: sự trừng phạt
- People’s Army (n) ['a:mi]: Quân đội nhân dân
- drama (n) ['dra:mə] : kịch
- culture (n)['kʌlt∫ə]: văn hóa
- education (n) [,edju'kei∫n]: sự giáo dục
- comment (n) : ['kɔment]: lời bình luận
- comedy (n)['kɔmidi] : hài kịch
- cartoon (n) [ka:'tu:n]: hoạt hình
- provide (v)[prə'vaid]: cung cấp
- orally (adv) ['ɔ:rəli]: bằng lời, bằng miệng
- aurally (adv)['ɔ:rəli]: bằng tai
- visually (adv)['viʒuəli]: bắng mắt
- Deliver (v) [di'livə]: phát biểu, bày tỏ
- feature (n)['fi:t∫ə]: điểm đặc trưng
- distinctive (a) [dis'tiηktiv]: đặc biệt
- in common['kɔmən]: chung
- advantage (n)[əd'vantidʒ] : sự thuận lợi
- disadvantage (n) [,disəd'va:ntidʒ]: điều bất lợi
- memorable (a)['memərəbl]: đáng ghi nhớ
- present (v) ['preznt]: trình bày
- effective (a)['ifektiv] : hữu hiệu
- entertain (v) [,entə'tein]: giải trí
- enjoyable (a) [in'dʒɔiəbl]:vui thích
- increase (v) [in'kri:s]: tăng thêm
- popularity (n)[,pɔpju'lærəti]: sự phổ biễn
- aware ( + of ) (a) [ə'weə]: nhận thấy
- global (a)['gləubl]: toàn cầu
- responsibility (n)[ris,pɔnsə'biləti]: trách nhiệm
- passive (a) ['pæsiv]: thụ động
- brain (n)[brein] : não
- encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích
- violent (a)['vaiələnt]: hung tợn, bạo lực
- interfere (v)[,intə'fiə]: can thiệp vào, xen vào
- communication (n)[kə,mju:ni'kei∫n]: sự thông tin
- destroy (v) [dis'trɔi]: phá hủy
- Statue of Liberty (n) ['stæt∫u:]['libəti]: tượng nữ thần tự do Mỹ
- quarrel (v)['kwɔrəl]: cãi nhau
- cancel (v)['kænsəl] : hủy bỏ
- appointment (n) [ə'pɔintmənt]:cuộc họp, cuộc hẹn
- manage (v) ['mænidʒ]: trông nom, quản lý
- council (n) ['kaunsl]: hội đồng
- demolish (v)[di'mɔli∫]: phá hủy
- shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: sự thiếu hụt
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo