Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.202
3
2
Phạm Văn Phú
12/12/2017 02:13:30
UNIT 3. MY FRIENDS
(Những người bạn của tôi)
- arm /ɑːrm(n): cánh tay
- ear /ɪər(n): tai
- eye /ɑɪ(n): mắt
- leg /leɡ(n): chân
- nose /noʊz(n): mũi
- finger /ˈfɪŋ·ɡər(n): ngón tay
- tall /tɔl/ (a): cao
- short /ʃɔrt/  (a) ùn, thấp
- big /bɪg/ (a): to
- small /smɔl/ (a): nhỏ
- active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động
- appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình
- barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n): món thịt nướng barbecue
- boring /ˈbɔː.rɪŋ(adj): buồn tẻ
- choir /kwɑɪər(n): dàn đồng ca
- competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi
- confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng
- curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu
- gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn
- firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa
- fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks(n): pháo hoa
- funny /ˈfʌn i/  (adj): buồn cười, thú vị
- generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng
- museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng
- organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức
- patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh
- personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i(n): tính cách, cá tính
- prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị

- racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua
- reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
- serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
- shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
- volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr(n): tình nguyện viên
- zodiac /ˈzoʊd·iˌæk(n) cung hoàng đạo

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư