Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
554
0
0
Trần Bảo Ngọc
12/12/2017 02:50:47
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD
Kỳ quan thiên nhiên thế giới
- plaster /ˈplæs·tər/ (n): miếng băng dán
- walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts/ (n): giày ống đi bộ
- painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ (n): thuốc giảm đau
- sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng
- scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo
- sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ
- backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô
- compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn
- desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc
- mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n): núi
- lake /leɪk/ (n): hồ nước
- river /ˈrɪv·ər/ (n): sông
- forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng
- waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước
- Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam cực
- boat /boʊt/ (n): con thuyền
- boot /buːt/ (n): giày ủng
- cave /keɪv(n): hang động
- cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
- diverse /ˈdɑɪ·vɜrs(adj): đa dạng
- essential /ɪˈsen·ʃəl(adj): rất cần thiết
- island /ˈaɪ.lənd(n): hòn đảo
- rock /rɑk(n): hòn đá, phiến đá
- thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ(adj) (gây): hồi hộp
- torch /tɔrtʃ(n): đèn pin
- travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch
- valley /ˈvæl·i(n): thung lũng
- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm
- wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư