Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 6 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.675
1
1
Nguyễn Thị Nhài
12/12/2017 01:13:30
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
Thể thao và trò chơi
- badminton /ˈbædˌmɪn·tən(n): cầu lông
- volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền
- football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá
- judo /ˈdʒud·oʊ(n): võ nhu đạo
- horse race /hɔːrs ˈreɪs(n): đua ngựa
- basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ
- baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày
- tennis /ˈten·ɪs(n): quần vợt
- table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs(n): bóng bàn
- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu
- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- marathon /ˈmær·əˌθɑn(n): cuộc đua ma-ra-tông
- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông
- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao
- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt(n): nhảy sào
- athletics /æθˈlet̬·ɪks(n): điền kinh
- hurdle rate /ˈhɜr·dəreɪt/ (n): nhảy rào
- weightlifting  /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ(n): cử tạ
- swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội
- ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng
- water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ(n): lướt ván nước
- high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/  (n): nhảy cao
- archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung
- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm
- cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp
- fencing /ˈfen·sɪŋ(n): đấu kiếm
- hurdling /ˈhɜr·dəlɪŋ/ (n): chạy / nhảy qua rào

- athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
- boat /boʊt(n): con thuyền
- career /kəˈrɪər(n): nghề nghiệp, sự nghiệp
- congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
- elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ
- exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử
- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt
- fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe
- goggles /ˈɡɑɡ·əlz(n): kính (để bơi)
- gym /dʒɪm(n): trung tâm thể dục
- last /læst/ (v): kéo dài
- racket /ˈræk·ɪt(n): cái vợt (cầu lông...)
- regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là
- ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)
- skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván
- ski /ski(n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
- skiing /ˈskiː.ɪŋ(n): môn trượt tuyết
- sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo