Đề thi thử Hóa học lớp 12

Môn thi Hóa học - Lớp 12, Số lượng câu hỏi: 50, Thời gian làm bài: 90 phút, 3 lượt thí sinh đã làm bài thi này
Văn Minh | Chat Online
28/03/2017 23:24:21
848 lượt xem
Bình luận
Chưa có bình luận nào, bạn có thể gửi bình luận của bạn tại đây
Gửi ý kiến bình luận của bạn tại đây:
(Thông tin Email/ĐT sẽ không hiển thị phía người dùng)
*Nhấp vào đây để nhận mã Nhấp vào đây để nhận mã
Nội dung đề thi dạng văn bản
Câu 1: Cho c|c nh⿷n định sau 1. Sục ôzôn qua lượng dư dung dịch KIἜ sau đó cho thêm hồ tinh bột dung dịch chuyển sang m{u xanh 2. T⿳t c⿲ c|c rượu đều bị oxi hóa th{nh anđehit ho⿼c xeton 3. Cho HNO3 đ⿼c v{o lòng tr⿸ng trứng th⿳y có kết tủa m{u đỏ 4. Kim lo⿱i kiềm có nhiệt độ nóng ch|y th⿳p hơn c|c kim lo⿱i kh|c 5. Th{nh ph⿴n chính của qu⿼ng boxit l{ Cr2O3 6. Cho phenol t|c dụng với axit axetic ta thu được este tương ứng Số ph|t biểu đúng l{἞ A.1 B.2 C.3 D.4 Câu 2: Có thể dung ít nh⿳t m⿳y thuốc thử để ph}n biệt c|c ch⿳t἞toluen, stiren, benzen A.2 B.4 C.1 D.3 Câu 3: Cho c|c ch⿳t axit fomicἜ axetilenἜ benzenἜ vinylaxetilenἜ ancol anlylicἜ axit benzoicἜ stirenἜ khí sunfurơ἟ Số ch⿳t l{m m⿳t m{u dung dịch nước brom l{἞ A.4 B.5 C.6 D.7 Câu 4: C6H5-CHCl-CH3 có tên gọi l{἞ A, 1-clo-1-phenyl etan C. 1-clo-1-etyl benzen B, clo etyl benzen D἟ T⿳t c⿲ đều sai἟ Câu 5: Ch⿳t n{o sau đ}y vừa chứa liên kết ion vừa chứa liên kết cộng hóa trị἞ A. KCl B.NaNO3 C.CO2 D.CH3CH2OH Câu 6: Cho c}n b⿹ng sau἞ N2O4(k) ⊙ 2NO2(k) ὆ không m{u὇ ὆m{u n}u đỏ὇ ⿣ ₴₭0C th⿳y tỉ khối hơi của hỗn hợp khí so với H2 l{ ₮₳἟ Khi tăng nhiệt độ lên ₮₰₭ độ C th⿳y tỉ khối hơi của hỗn hợp khí so với H2 l{ ₮₯἟ Ph|t biểu n{o sau đ}y đúng἞ A἟ Khi tăng nhiệt độ m{u của hỗn hợp khí nh⿱t d⿴n B἟ Ph⿲n ứng thu⿷n thu nhiệt C἟ Tăng |p su⿳t thì c}n b⿹ng dịch chuyển theo chiều thu⿷n D἟ T⿳t c⿲ đều sai Câu 7: Cho c|c ch⿳t἞ HCHO὆₮὇Ἔ HCOOH὆₯὇Ἔ CH3COOH(3),H2O(4), C2H5OH ὆₲὇἟ Thứ tự s⿸p xếp nhiệt độ sôi theo thứ tự tăng d⿴n l{἞ A.(1)<(5)<(2)<(3)<(4) C.(1)<(5)<(4)<(2)<(3) B.(4)<(1)<(5)<(2)<(3) D.(4)<(1)<(2)<(3)<(5) Câu 8: Crom( Cr὇ không t|c dụng với ch⿳t n{o sau đ}y἞ A. HCl B἞ NaOH ὆ lo~ng὇ C. HNO3 D.O2 Câu 9: Dung dịch X gồm Ba὆OH὇2 xMἜ dung dịch Y gồm Al2(SO4)3 yM. Cho 300ml dung dịch X v{o ₯₭₭ml dung dịch Y thu được ₵Ἔ₲₲gam kết tủa἟ M⿼t kh|c nếu cho ₲₲₭ml dung dịch X v{o ₯₭₭ml dung dịch Y thì thu được ₮₮Ἔ₳₯₲ gam kết tủa἟ Gi| trị của xἜy l⿴n lượt l{἞ A἟ ₭Ἔ₮ v{ ₭Ἔ₭₴₲ B἟₭Ἔ₯ v{ ₭Ἔ₭₴₲ C἟₭Ἔ₭₴₲ v{ ₭Ἔ₮ D἟₭Ἔ₭₴₲ v{ ₭Ἔ₯ Câu 10: X l{ một anpha amino axit἟ ₭Ἔ₮ mol X t|c dụng vừa đủ với dung dịch HCl thu được ₮₮Ἔ₮₲ gam ch⿳t r⿸n Y἟ Cho Y t|c dụng với lượng vừa đủ dung dịch NaOHἜ sau đó cô c⿱n dung dịch thu được m gam ch⿳t r⿸n἟ gi| trị của m l{἞ A,9,7 B.13,35 C.7,75 D.15,55 Câu 11: Trường hợp n{o dưới đ}y thu được kết tủa sau ph⿲n ứng἞ A. Nhỏ từ từ đến dư dung dịch NH3 v{o dung dịch CuCl2 B. Sục khí H₯S v{o dung dịch AlCl3 C. Hòa tan urê trong dung dịch nước vôi trong dư D. Nhỏ từ từ đến dư dung dịch H2SO4 v{o dung dịch NaAlO2 Câu 12: Ph|t biểu không đúng l{἞ A. Dung dịch fructôzơ hòa tan được Cu὆OH὇2 B. Thủy ph}n ὆ xúc t|c H+἟ nhiệt độ὇ saccarôzơ cũng như mantôzơ đều cho cùng một monosaccarit C. Glucôzơ có ph⿲n ứng tr|ng b⿱c vì nó có tính ch⿳t của nhóm ἽCHO Fanpage : www.facebook.com/club.yeu.vl Group : www.facebook.com/groups/club.yeu.vl Thời gian: 90 phút D. Glucôzơ d⿱ng vòng ph⿲n ứng với CH3OH/HCl Câu 13: Cho ₱₴Ἔ₯ gam hỗn hợp X gồm M v{ M὆NO3)2 v{o bình kín dung tích ₱ lít không đổi ὆ không chứa không khí ὇ rồi nung đến nhiệt độ cao để ph⿲n ứng x⿲y ra ho{n to{n thu được m gam hỗn hợp ch⿳t r⿸n Y ὆ có chứa oxit kim lo⿱i὇἟ Sau ph⿲n ứng đưa bình về ₭ độ C thì |p su⿳t trong bình l{ P὆ tỉ khối hơi của hỗn hợp khí so với H2 l{ ₱₳₭Ἳ₮₶὇἟ Chia hỗn hợp Y l{m ₯ ph⿴n b⿹ng nhau἞  Hòa tan ho{n to{n ph⿴n ₮ trong dung dịch HNO3 dư thu được ₮₮Ἔ₯ lít khí NO2 ὆ s⿲n ph⿵m khử duy nh⿳tἜ đo ở điều kiện tiêu chu⿵n ὇  Để khử ho{n to{n ph⿴n ₯ c⿴n ₭Ἔ₶ gam kim lo⿱i Al v{ nung ở nhiệt độ cao Gi| trị của PἜm l⿴n lượt l{἞ A, 2,128 atm 24 gam B, 2,128 atm 25,6 gam C, 2,24 atm 24 gam D, 2,24 atm 25,6 gam Câu 14: Dung dịch X chứa HCl ₮MἜ dung dịch Y chứa NaHCO3 2M, K2CO3 2M.  TN1: Nhỏ từ từ ₰₭₭ml dung dịch X v{o ₮₭₭ml dung dịch Y thu được V1 lít CO2(dktc)  TN₯἞ Nhỏ từ từ ₮₭₭ml dung dịch Y v{o ₰₭₭ml dung dịch X thu được V2 lít CO2(dktc). Tỉ lệ V1/V2 b⿹ng ἞ A, 1:1 B. 1:2 C. 2:1 D. 1:1,5 Câu 15: Cho sơ đồ chuyển hóa sau἞ CH4 → X → Y → Z → T Biết XἜ Y, Z, T đều chứa CἜHἜO Nh⿷n định n{o dưới đ}y l{ đúng἞ A. YἜZἜT đều l{ hợp ch⿳t đa chức B. XἜYἜZἜT đều tham gia ph⿲n ứng tr|ng gương C. YἜT đều có nguyên tử H linh động D. Nhiệt độ sôi của T nhỏ hơn của Y Câu 16: Cho ph⿲n ứng἞ N2 + 3H2 ⊙ 2NH3 Biết ban đ⿴u nồng độ của H2 l{ ₭Ἔ₮ molἻlít἟ Sau ₮s nh⿷n th⿳y nồng độ của H2 l{ ₭Ἔ₭₲ molἻlít἟ Tốc độ ph⿲n ứng l{἞ A, ₭Ἔ₭₲molἻlít἟gi}y B. ₭Ἔ₭₮₳₴ molἻlít἟gi}y C, ₭Ἔ₭₯₲ molἻlít἟gi}y D. ₭Ἔ₭₮ molἻlít἟gi}y Câu 17: Hỗn hợp A gồm CuO, ἟ Hòa tan ho{n to{n m gam A trong dung dịch người ta thu được 23,64 gam muối v{ khí tho|t ra἟ M⿼t kh|cἜ hòa tan ho{n to{n m gam A trên v{o dung dịch thu được dung dịch chứa 27,56 gam muối v{ khí X gồm có tỉ khối với v{ ₶₲Ἳ₱἟ D⿶n X qua bình đựng m gam NaOH, sau ph⿲n ứng x⿲y ra ho{n to{n thu được dung dịch Y἟ Cô c⿱n Y th⿳y khối lượng ch⿳t r⿸n sau ph⿲n ứng l{ ὆m⃥₯₴Ἔ₮₵὇ gam἟ Biết oxi chiếm khối lượng hỗn hợp A. Ph⿴n trăm khối lượng CuO g⿴n với gi| trị n{o nh⿳t? A. 22% B. 21,5% C. 20% D. 47% Câu 18: Hòa tan ₯₳Ἔ₵ gam hôn hợp X gồm Fe v{ Cu trong ₮₶₭ gam dung dịch HNO3 ₳₰⃣ thu được dung dịch T v{ hỗn hợp khí Z gồm hai khí ὆ có tỉ lệ ₮἞₯὇ trong đó có một khí hóa n}u ngo{i không khí. Cho 1500ml dung dịch NaOH ₮M v{o T἟ Sau khi c|c ph⿲n ứng kết thúc lọc bỏ kết tủa rồi cô c⿱n c⿵n th⿷n dung dịch thu được ch⿳t r⿸n἟ Đem nung ch⿳t r⿸n n{y đến khối lượng không đổi thu được ₶₴Ἔ₴ gam ch⿳t r⿸n Y἟ M⿼t kh|c nếu đem nung kết tủa trong không khí đến khối lượng không đổi thu được ₰₳ gam ch⿳t r⿸n἟ Nồng độ ph⿴n trăm của Fe( NO3)3 trong dung dịch T l{἞ A.12,58 B.19,54 C.31,44 D.18,87 Câu 19. Thủy ph}n ho{n to{n peptit X v{ peptit Y trong môi trường axit thu được glyxin v{ alanin἟ Y có số liên kết peptit nhiều hơn peptit X l{ ₯἟ Thủy ph}n ho{n to{n ₱₳Ἔ₭₵ gam peptit X b⿹ng ₱₭₭ ml dung dịch NaOH ₯M ὆ l⿳y dư ₯₲⃣ so với lượng c⿴n dùng ὇ thu được ₳₵Ἔ₵ gam muối ἟ M⿼t kh|c đốt ch|y ho{n to{n ₭Ἔ₮₲ mol Y c⿴n dùng ₳₲Ἔ₲₯ lít ὆ đktc ὇ ἟ Tỉ lệ glyxin v{ alanin trong peptit Y gần gi| trị n{o nh⿳t : A. 0,35 B. 0,4 C. 0,48 D. 0,45 Câu 20. Hỗn hợp khí X gồm hai hidrocacbon m⿱ch hở A v{ B἟ H⿳p thụ ho{n to{n ₭Ἔ₮ mol X qua lượng dư dung dịch Br2 th⿳y dung dịch nh⿱t m{u d⿴n἟ M⿼t kh|c nếu cho ₭Ἔ₮mol X trên t|c dụng với dung dịch AgNO3 trong NH3 th⿳y xu⿳t hiện ₰Ἔ₮₵ gam kết tủa m{u vang἟ Khối lượng B trong X l{ biết chỉ có A tham gia ph⿲n ứng với dung dịch AgNO3 trong NH3 dư v{ số mol brom ph⿲n ứng l{ ₭Ἔ₰἟ A.4,16 B.1,04 C.4,925 D.4 Câu 21. Thủy ph}n ₯₭₲Ἔ₯ gam mantozo὆ xúc t|c H+὇ thu được hỗn hợp X἟ Cho X tham gia ph⿲n ứng tr|ng gương thu được m gam kết tủa἟ Gi| trị của m l{ biết hiệu su⿳t của qu| trình thủy ph}n l{ ₴₲⃣἟ A.129,6 B.97,2 C.226,8 D.194,4 Câu 22: Chia hỗn hợp gồm hai rượu no đơn chức m⿱ch hở liên tiếp trong d~y đồng đ⿺ng th{nh hai ph⿴n b⿹ng nhau. 2O ⃥ Ph⿴n thứ nh⿳t cho t|c dụng với natri dư thu được ₭Ἔ₱ mol H2. + Ph⿴n thứ hai đun nóng với H2SO4 đ⿼c được ₮₲Ἔ₱₭₵ hỗn hợp ₰ ete἟ Biết tham gia ph⿲n ứng với ₲₭⃣ lượng rượu có ph}n tử khối nhỏἜ ₱₭⃣ lượng rượu có ph}n tử lượng lớn἟ Ph⿴n trăm khối lượng của rượu có ph}n tử khối nhỏ hơn trong hỗn hợp ban đ⿴u l{἞ A. 34,78 B. 53,49 C. 52,08 D.65,22 Câu 23. Điện ph}n ₮₭₭ml dung dịch X gồm FeCl3 1M,CuCl2 ₭Ἔ₲MἜ HCl ₮M v{ NaCl ₮Ἔ₲M đến khi c⿲ hai điện cực đều có khí tho|t ra thì ngừng lịa với dòng điện không đối I⃬₮A἟ Dung dịch sau ph⿲n ứng có thể hòa tan ₮Ἔ₭₯ gam Al2O3἟ Điện lượng tiêu thụ l{἞ A 23162 C B.50180 C C.30880 C D.45600 C Câu 24: Cho hỗn hợp gồm FeS2 v{ Cu2S có khối lượng ₰₯g἟ Hòa tan ho{n to{n hỗn hợp trên c⿴n tối thiểu 2,9 mol HNO₰ đ⿼cἜ nóng἟ Ph⿴n trăm khối lượng g⿴n với gi| trị n{o sau đ}y nh⿳t? A. 45% B. 54% C. 62% D. 47% Câu 25: Cho ₮₳Ἔ₵ gam hỗn hợp X gồm MgἜ FeἜ Cu v{o ₱₭₭ ml dung dịch Cu὆NO3)2 ₮M἟ Khi ph⿲n ứng ho{n to{n được dung dịch A v{ ch⿳t r⿸n B἟ Nung B trong không khí ở nhiệt độ cao đến ph⿲n ứng ho{n to{n thu được ₰₯ gam ch⿳t r⿸n἟ Cho A t|c dụng dung dịch NH3 dưἜ lọc kết tủa nung đến khối lượng không đổi thu được ₴Ἔ₯ gam ch⿳t r⿸n D἟ Ph⿴n trăm khối lượng Fe trong hỗn hợp đ{u l{἞ A.30 B.33.33 C.38,09 D.28,57 Câu 26: X l{ este đa chức được t⿱o từ ancol no đa chức v{ hai axit cacboxylic no đơn chức l{ hai ch⿳t kế tiếp nhau trong d~y đồng đ⿺ng἟ Thủy ph}n ho{n to{n ₭Ἔ₮ mol X trong NaOH dư thu được dung dịch Y἟ Để trung hòa lượng bazo dư c⿴n vừa đủ ₮₭₭ml dung dịch HCl ₮ M἟ L{m bay hơi c⿵n th⿷n Y thu được ₳Ἔ₯ gam hơi ancol A v{ ch⿳t r⿸n T἟ Nếu a mol A t|c dụng với Na dư thu được a mol H2. Nung T với CaO thu được hỗn hợp hai hidrocabon἟ Đốt ch|y ho{n to{n hai hidrocabon n{y thu được ₲Ἔ₳ lít CO2὆dktc὇἟ CTPT của X v{ khối lượng X l{἞ A. C10H16O6 v{ ₯₰Ἔ₯ C. C7H12O4 v{ ₮₳ B. B. C12H20O6 v{ ₯₳ D. C9H16O4 v{ ₮₵Ἔ₵ Câu 27. Hòa tan một m⿵u Fe3O4 b⿹ng lượng dư dung dịch HCl thu được dung dịch X἟ Dung dịch X có thể ph⿲n ứng tối đa với bao nhiêu dung dịch trong c|c dung dịch sau἞ NaNO3, KMnO4, AgNO3, KCN, KI, H2S. A.5 B, 6 C, 3 D, 4 Câu 28: Cho hơi nước qua than nóng đỏ thu được hỗn hợp khí X gồm ₰ khí có tỉ khối so với H2 l{ ₴Ἔ₵἟ Ph⿴n trăm số mol một khí trong X l{἞ A.56,41 B, 20,2 C, 36 D, 60 Câu 29: Để lo⿱i bỏ thủy ng}n bị rơi v~i ra người ta thường dùng἞ A, Bột lưu huỳnh B, NaOH C, H2S D, HNO3 Câu 30: Ph|t biểu n{o sau đ}y sai἞ A. Trong hỗn hợp dung dịch etanol v{ phenol có ₱ lo⿱i liên kết H B. Axeton l{ ch⿳t lỏng dễ bay hơiἜ tan vô h⿱n trong nước C. Để t⿱o m{u xanh lục cho thủy tinh người ta thường cho thêm CuO D. Silicagen l{ axit silixic s⿳y khô l⿳y một ph⿴n nước Câu 31: Cho A, B, D, E, F, G l{ c|c ch⿳t hữu cơ đều chứa CἜHἜO἟ Ph⿴n trăm khối lượng cacbon trong c|c ch⿳t trên đều b⿹ng ₱₭἟ Biết ph}n tử khối của AἜ B, D, E,F, G không qu| ₶₭ đvC἟ Hỗn hợp X1 gồm AἜB἟ X2 gồm BἜ D. X3 gồm E, G. X4 gồm AἜF὆ số mol mỗi ch⿳t trong c|c hỗn hợp đều b⿹ng nhau὇἟ Tiền h{nh c|c thí nghiệm sau἞ Cho X1, X2, X3, X4 ph⿲n ứng l⿴n lượt với dung dịch AgNO3 trong NH3 dư thì tỉ lệ Ag thu được l⿴n lượt l{ ₰἞₮἞₭἞₮ Cho X1, X2, X3, X4 ph⿲n ứng l⿴n lượt với dung dịch NaOH thì tỉ lệ số mol NaOH ph⿲n ứng l⿴n lượt l{ ₭἞₮἞₯἞₮ Cho X1, X2, X3, X4 ph⿲n ứng l⿴n lượt với Na thì tỉ lệ H2 thu được l{: A, B, G l⿴n lượt l{἞ A. HCHO,HO-CH2-CHO, HO-CH2-CH2-COOH B. HCHO, HCOOH, CH3-O-CH2-COOH C. HCOOCH3, HO-CH2-CH2-COOH, CH3COOH D. HCHO,HO-CH2-CHO, CH3COOH Câu 32: Th{nh ph⿴n của ph}n atmopho l{἞ A, (NH4)2HPO4 v{ NH4H2PO4 B, (NH2)2CO v{ NH4NO3 C, NH4H2PO4 v{ ὆NH4)3PO4 D, (NH4)2HPO4 v{ ὆NH4)3PO4 Câu 33: Cation X3+ có c⿳u hình electron l{ ₮s22s22p63s23p63d5἟ V⿷y nguyên tố X l{἞ A, Fe B. Cu C. Cr D. Zn Câu 34: Cho phương trình hóa học἞ a Cu2FeS2+b HNO3 ⊗ x Cu( NO3)2 + c Fe(NO3)3 + d H2SO4 + e NO2 + f NO + g H2O Biết tỉ lệ số mol NO : NO2=3 : 1. Biết a, b, c, x, d, e, f, g nguyên tối gi⿲n Tổng hệ số s⿲n ph⿵m thu được l{἞ A, 201 B.179 C.156 D.335 Câu 35: Trong thí nghiệm chứng minh sự có m⿼t của nguyên tố CἜ HἜ O trong ph}n tử glucozo người ta đ⿼t bông có t⿵m ₮ ch⿳t X trên ống nghiệm đựng glucozo἟ X l{἞ A, NaCl khan B. P2O5 C. CuSO4 D. CaO Câu 36: Cho 3-metylpentan-3-ol t|ch nước ở 1700C thu được tối đa bao nhiêu anken: A, 2 B, 4 C, 5 D, 3 Câu 37. Sục V lít ὆đktc὇ khí SO2 v{ ₮₭₭ml dung dịch X gồm Ca(OH)2 xM v{ NaOH yM἟ Để trung hòa hết ₲₭ml dung dịch X c⿴n V1 ml dung dịch HCl ₮M἟ Gi| trị của V1 l{἞ A.600 B.300 C.400 D.450 Câu 38: Cho hỗn hợp ₯ muối nitrat của kim lo⿱i M v{o dung dịch H2SO4 vừa đủ thu được dung dịch A chỉ chứa ₮ cation kim lo⿱i v{ ₵₯₭ cm3 khí B ὆ở ₮₯₴ độ C v{ ₰₭₰₱ mmHg὇἟ Biết B hóa n}u trong không khí἟ Cho NaOH dư v{o dung dịch A thu được ₮ dung dịch đồng nh⿳t C἟ Sục CO2 dư v{o C th⿳y tho|t ra ₱₮Ἔ₯g kết tủa἟ Th{nh ph⿴n ⃣ muối nitrat có ph}n tử khối nhỏ l{ A,31,07% B,70,11% C,29,89% D,68,93% Câu 39: Cho d~y c|c ch⿳t r⿸n sau ἞ Al὆OH὇3, Crom, AlCl3,CaC2, NH4NO3, Fe(OH)3, MnO2, SiO2,, Zn(OH)2, CaSO4἟ Số ch⿳t vừa tan được trong dung dịch HCl lo~ng dư Ἔvừa tan được trong dung dịch KOH lo~ng dư἞ A, 7 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 40: X l{ hỗn hợp ₯ andehit đơn chức m⿱ch th⿺ngἜ hở có khối lượng ₮₳Ἔ₵ gam἟ Chia X th{nh ₯ ph⿴n b⿹ng nhau:  Ph⿴n ₮ cho t|c dụng với lượng dư dung dịch b⿱c nitrat trong NH3 dư thu được ₵₱Ἔ₯ gam ch⿳t r⿸n἟  Ph⿴n ₯ đem đốt ch|y ho{n to{n thu được ₵Ἔ₶₳ lít CO2 ὆ đktc὇ Ἔ ₰Ἔ₳ gam H2O Ph⿴n trăm khối lượng của andehit có ph}n tử khối lớn hơn l{ ἞ A.34,9 B.64,29 C. 35,71 D.18,07 Câu 41: Thí nghiệm n{o sau đ}y Fe không bị ăn mòn điện hóa học἞ A἟Đốt một d}y Fe trong bình kín chứa đ⿴y oxi B἟ Th⿲ một viên Fe v{o dung dịch Cu὆NO3)2 C἟ Nối một d}y Ni với một d}y Fe rồi để trong không khí ⿵m D἟Th⿲ một viên Fe v{o dung dịch chứa đồng thời CuSO4 v{ H2SO4 lo~ng Câu 42: Hòa tan hết ₮₲Ἔ₱₱ gam hỗn hợp gồm Fe3O4Ἔ Fe v{ Al ὆trong đó oxi chiếm ₯₭Ἔ₴₯₲⃣ về khối lượng὇ b⿹ng ₯₵₭ gam dung dịch HNO3 ₯₭Ἔ₯₲⃣ ὆dùng dư὇ thu được ₯₶₰Ἔ₶₳ gam dung dịch X v{ ₭Ἔ₵₶₳ lít ὆đktc὇ hỗn hợp khí Y gồm NO v{ N2O἟ Để t|c dụng tối đa c|c ch⿳t trong dung dịch X c⿴n dùng ₱₲₭ ml dung dịch NaOH ₯M἟ Nếu cô c⿱n dung dịch X thu được r⿸n Z἟ Nung Z đến khối lượng không đổiἜ th⿳y khối lượng ch⿳t r⿸n gi⿲m m gam἟ Gi| trị m l{἟ A. 44,12 gam B. 46,56 gam C. 43,72 gam D. 45,84 gam Câu 43: Trong số c|c ph|t biểu sau἞ 1, Phenol có tính axit m⿱nh hơn etanol v{ được minh ho⿱ b⿹ng ph⿲n ứng phenol t|c dụng với dung dịch NaOHἜ còn C2H5OH thì không἟ 2, Tính axit của phenol yếu hơn axit cacbonicἜ vì sục CO2 v{o dung dịch C6H5ONa ta sẽ được C6H5OH . 3, Phenol trong nước cho môi trường axitἜ l{m quỳ tím ho| đỏ἟ 4, Muối phenolat t|c dụng được với CO2 dư t⿱o NaHCO3 vì x⿲y ph⿲n ứng CO2 + Na2CO3 + H2O → NaHCO3 Số ph|t biểu đúng l{἞ A, 0 B.4 C.2 D.3 Câu 44: Ph⿲n ứng n{o sau đ}y không x⿲y ra ở dung dịch἞ A. FeCl3 + NaAlO2 + H2O B. NaHSO4 + BaCO3 C. CH3COOCH3 + NaOH D. CH3COONa + NaOH Câu 45: Hợp ch⿳t hữu cơ X có khối lượng ph}n tử l{ ₲₳἟ Biết X m⿱ch hởἜ l{m m⿳t m{u dung dịch nước brom἟ Số ch⿳t X thỏa m~n l{἞ A, 5 B.6 C.7 D.8 Câu 46: Cho c|c dung dịch sau἞ AlCl3, NaOH, Na2CO3, NH4NO3, C2H5ONa, C6H5OH, CH3CHO, CH3NH2, C6H5NH2, CuCl2἟ Số dung dịch l{m đổi m{u quỳ tím l{἞ A, 5 B.6 C.7 D.8 C}u ₱₴἞ Trong c|c thí nghiệm sau἞ 1) Sục SO2 v{o dung dịch BaCl2 2) Đun nóng vinylclorua với dung dịch NaOH lo~ng἟ Axit hóa dung dịch sau ph⿲n ứng rồi cho lượng dư dung dịch AgNO3. 3) Hỗn hợp X gồm anilinἜ phenolἜ benzenἜ L⿳y X ph⿲n ứng với lượng vừa đủ dung dịch HCl 4) Cho H2SO4 dư v{o dung dịch Ba὆AlO2)2 5) Sục khí NH3 đến dư v{o dung dịch Ni὆NO3)2 Số thí nghiệm có kết tủa sau ph⿲n ứng l{἞ A, 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 48: Cho c|c monome sau἞ StirenἜ buta-1,3-dien, cumen, alanin, axit etanoic, vinylclorua, axit acrylic, andehit crotonic἟ Số monome tham gia ph⿲n ứng trùng hợp l{἞ A, 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 49: Để điều chế được tinh d⿴u x⿲ người ta thường dùng phương ph|p἞ A, Chưng c⿳t B἟ Chiết C἟Lọc D἟Kết tinh Câu 50: Trong số c|c ph|t biểu sauἜ ph|t biểu sai l{἞ A. H{m lượng ph}n bón trong ph}n kali được tính b⿹ng ph⿴n trăm khối lượng kali trong ph}n B. Metanol, etanol, andehit fomic tan vô h⿱n trong nước C. Alanin có tính lưỡng tính D. Dung dịch FeCl3 l{m quỳ tím hóa đỏ _______Hết______ Đề thi có sự đóng góp của admin἞ Linh BoἜ Vũ Văn ChinhἜ Kim H⿲iἜ H{ Dũng. Bọn mình đ~ nỗ lực trong một th|ng quaἜ nếu có gì thiếu xót mong c|c b⿱n thông c⿲m nhéἣ [Thông Báo] Sau đợt ₰₭Ἳ₱ v{ ₮Ἳ₲἞ C|c admin ₶₴ của Page nghỉ để t⿷p trung cho việc ôn thi đ⿱i học Việc ho⿱t động giao l⿱i cho c|c admin ₶₵Ἔ một sự chuyển giao của khóa ₶₴-98. S}n kh⿳u sẽ được nhường l⿱i cho c|c admin ₶₵἞ Linh BoἜ Nguyễn Tu⿳n AnhἜ Trịnh Dũng἟ R⿳t mong được sự chia sẻ của c|c b⿱n ₶₱Ἔ ₶₲Ἔ ₶₳Ἔ₶₴ đ~ tham gia Page giới thiệu Page C}u L⿱c Bộ Yêu V⿷t Lý đến c|c em khóa ₶₵ để Page sớm được hỗ trợ c|c em đó἟ C|m ơn c|c b⿱n đ~ ủng hộ Page của chúng mình trong thời gian quaἣ Chúc c|c b⿱n đỗ đ⿱i học với số điểm cao nh⿳tἣ [Lời chúc của admin Vũ Văn Chinh] Hôm nay l{ 1-₲ rồi còn đúng ₯ th|ng nữa l{ chúng ta bước v{o kì thi thôi mình xin chúng c|c b⿱n trong ₯ th|ng tới học t⿷p v{ ôn t⿷p th⿷t tốt ἟ Đ⿼c biệt mình muốn gửi lời chúc đ⿼c biệt tới t⿷p thể lớp ₮₯A trường THPT Phúc Th{nh Ἵ Kinh Môn Ἵ H⿲i Dương ἞ Ἥ S⿸p thi rồi chúc chúng m{y ôn luyện th⿷t tốt v{ đỗ v{o trường đ⿱i học m{ chúng m{y mơ ước ἣ  ἣ Ἥ
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
Câu 21
Câu 22
Câu 23
Câu 24
Câu 25
Câu 26
Câu 27
Câu 28
Câu 29
Câu 30
Câu 31
Câu 32
Câu 33
Câu 34
Câu 35
Câu 36
Câu 37
Câu 38
Câu 39
Câu 40
Câu 41
Câu 42
Câu 43
Câu 44
Câu 45
Câu 46
Câu 47
Câu 48
Câu 49
Câu 50
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k