LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Or tense OI the verbs in brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
or tense OI the verbs in brackets.
1. By the time Alex finished his studies, he
2. At the moment the population of the world
(be) in London for over eight years
(grow) at an increasing rate
3. It
(claim) that some doctors were working 80 hours a week.
4. My mother suggested I
5. While we
(throw) away some of the stuff in my closet.
(go) off.
(do) the maths test, the fire alarm
6. I wish I
7. She
8. They said they
9. She suggested
(earn) enough money to travel around the world.
(not set) foot in Ho Chi Minh City since she graduated from University o
(live) in Chicago for six years.
(travel) together for safety, since the area was so dangerou
(concentrate) on working in such a noisy office.
10. It's hard for me
VI Write the correct form of the words in hrackets
1 trả lời
Hỏi chi tiết
661
1
0
Nguyễn Trung Sơn
04/01/2022 17:46:44
+5đ tặng

1.Had been

2.is being grown

3.Claimed

4.should throw

5.were doing....went

6.had 

7.hasn't set

8.had live

9.traveling

10.to concentrate

cấu trúc có trong bài

S + suggest(s,d) + that  + S + (should) Vnt

thì quá khứ tiếp diễn : S + was/were + Ving +....

đảo ngữ thì Ht tiêp diễn : S + tobe + ving +...

lời ước ở hiện tại : S + wish + S + Ved/p2

trước since là HTHT sau since là QKĐ 

hiện tại hoàn thành lùi thì thành quá khứ hoàn thành

suggest + ving 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư