LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

My sister (have) breakfast and (go) to school at 6.30 every morning

42. My sister (have) breakfast and (go) to school at 6.30 every morning.
43. We (not read) books after lunch.
44. Tom (be) my friend. He (play) sports every day.
45. Your students (play) soccer every afternoon?
46. Thu (go) to school by bike every day. 
 47. Their house (have) a big garden.
 
48. She (live) in a small house.
 
49. They (get up) at 6 o’clock?
 
50. How your children (get) to school every day?
 
51. Ba’s father (work) in a factory.
 
52. She (eat) her lunch at twelve o’clock.
 
53. I (play) soccer in the stadium every day.
 
54. They (go) to bed at 10 p.m.
 
55. There (be) a park near my house.
 
56. His mother (work) in a hospital.
 
* 57. There (be) many trees and flowers in the garden.
 
58. My father (go) to work by bike. Sometimes he (walk).
 
59. There (be) any flowers behind your house?
 
60. Mr. Tan (not travel) to HCMC by plane. He (travel) by train.
 
61. You (live) near a market? It (be) noisy?
 
62. We (not live) in an apartment in town. We (live) in a house in the country.
 
* 63. Every day Mr. Hung (not drive) to work. He (travel) by taxi.
64. My sister (get) dressed and (brush) her teeth at six fifteen every day.
 
65. Mrs. Huong (not live) in town. She (live) in a house in the country.
 
66. How your children (go) to school everyday?
 
67. There (be) many flowers in our garden
giúp mình với mình cần gấp
2 trả lời
Hỏi chi tiết
967
1
0
Bngann
09/01/2022 16:33:02
+5đ tặng
42. Has/ go
43. Don't read
44. Is/ plays 
45. Do/ play
46. goes
47. Has
48. Lives

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hunter
09/01/2022 16:54:35
+4đ tặng
42. Has/ goes
43. Don't read
44. Is/ plays
45. Do your students play....?
46. Goes
47. Has
48. Lives
49. Do they get up...?
50. How do your students get...?
51. Works
52. Eats
53. Play
54. Go
55. Is
56. Works
57. Were
58. Goes/ walks
59. Are there any....?
60. Doesn't travel/ travels
61. Do you live...? Is it noisy?
62. Don't live/ live
63. Doesn't drive/ travels
64. Gets/ brushes
65. Doesn't live/ lives
66. How do your children go...?
67. Are
 
 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư