1. The princess is **more beautiful** than the witch.
- Giải thích: "Beautiful" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
2. The red shirt is better but it's **more expensive** than the white one.
- Giải thích: "Expensive" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
3. Being a firefighter is **more dangerous** than being a builder.
- Giải thích: "Dangerous" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
4. This armchair is **more comfortable** than the old one.
- Giải thích: "Comfortable" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
5. The new fridge is **more convenient** than the old one.
- Giải thích: "Convenient" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
6. Health is **more important** than money.
- Giải thích: "Important" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
7. This film is **more exciting** than that film.
- Giải thích: "Exciting" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
8. She is **more popular** than My Tam singer.
- Giải thích: "Popular" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
9. Carol is **more beautiful** than Mary.
- Giải thích: "Beautiful" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
10. French is **more difficult** than Chinese.
- Giải thích: "Difficult" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
11. The red car is **more inconvenient** than the blue one.
- Giải thích: "Inconvenient" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
12. The palace in my country is **more modern** than this one.
- Giải thích: "Modern" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
13. This pagoda is **more historic** than that one.
- Giải thích: "Historic" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
14. This movie is **more terrible** than that one.
- Giải thích: "Terrible" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
15. The city centre is **more polluted** than the suburb.
- Giải thích: "Polluted" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
16. China is **more crowded** than Vietnam.
- Giải thích: "Crowded" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.
17. This novel is **more boring** than that one.
- Giải thích: "Boring" là tính từ dài, nên dùng "more" để so sánh hơn.