1. **Đáp án**:
1. for
2. for
3. for
4. for
5. since
6. since
7. for
8. for
9. since
10. since
2. **Giải thích**:
- **"for"** được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động đã xảy ra hoặc kéo dài, ví dụ như "for three weeks" (trong ba tuần), "for 5 years" (trong 5 năm).
- **"since"** được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động, ví dụ như "since June" (kể từ tháng Sáu), "since 2004" (kể từ năm 2004).
**Chia động từ trong thì hiện tại hoàn thành**:
1. The bill isn't right. They **have made** a mistake.
2. Don't you want to see this programme? It **has started**.
3. I **have eaten** my dinner.
4. Someone **has taken** my bicycle.
5. They **have paid** the heating on. It'll soon get warm in here.
6. Wait for a few minutes, please! I **have finished**.
7. She **has not come** yet.
8. Have you ever **eaten** sushi?
9. I **have worked** here for a long time.
10. You **have not done** your project yet, I suppose.
11. I **have just seen** Andrew and he says he **has decided** to start working next week.
12. My father **has not played** any sport since last year.
13. I'd better have a shower. I **have not had** any fun for a long time.
14. I don't live with my family now and we **have not seen** each other for five years.
15. I just **realized** that there are only four weeks to the end of term.