LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Lựa chọn từ thích hợp "for" hoặc "since" cho từng câu

2 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là lựa chọn từ thích hợp "for" hoặc "since" cho từng câu:

1. I haven't seen Linda **for** three weeks.
2. Mary and Jane have been in Germany **since** June.
3. Have you lived in your house **for** more than one year?
4. Yes, I've lived here **since** 2004! That's more than a year!
5. Have you seen Tom? No, I haven't seen him **for** ages.
6. Have you seen Jane? No, I haven't seen her **since** this morning.
7. I have studied English **for** 5 years.
8. I haven't played with dolls **since** I was a child.
9. Peter hasn't played cricket **since** last week.

Nếu bạn cần thêm trợ giúp về các câu khác trong tài liệu, hãy cho tôi biết nhé!
1
0
Quỳnh Anh
hôm qua
+5đ tặng
1. **Đáp án**: 
   1. for
   2. for
   3. for
   4. for
   5. since
   6. since
   7. for
   8. for
   9. since
   10. since
 
2. **Giải thích**:
   - **"for"** được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động đã xảy ra hoặc kéo dài, ví dụ như "for three weeks" (trong ba tuần), "for 5 years" (trong 5 năm).
   - **"since"** được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động, ví dụ như "since June" (kể từ tháng Sáu), "since 2004" (kể từ năm 2004).
 
**Chia động từ trong thì hiện tại hoàn thành**:
1. The bill isn't right. They **have made** a mistake.
2. Don't you want to see this programme? It **has started**.
3. I **have eaten** my dinner.
4. Someone **has taken** my bicycle.
5. They **have paid** the heating on. It'll soon get warm in here.
6. Wait for a few minutes, please! I **have finished**.
7. She **has not come** yet.
8. Have you ever **eaten** sushi?
9. I **have worked** here for a long time.
10. You **have not done** your project yet, I suppose.
11. I **have just seen** Andrew and he says he **has decided** to start working next week.
12. My father **has not played** any sport since last year.
13. I'd better have a shower. I **have not had** any fun for a long time.
14. I don't live with my family now and we **have not seen** each other for five years.
15. I just **realized** that there are only four weeks to the end of term.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Stunnin
hôm qua
+4đ tặng
   1. for
   2. for
   3. for
   4. for
   5. since
   6. since
   7. for
   8. for
   9. since
   10. since

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư