LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct form of the verb in bracket

VI. Give the correct form of the verb in bracket:
61. Look! The teacher (come)___________. She (have)__________ long black hair.
……………………………………
62. My father ( work )_____________ in this factory for ten years.
……………………………………
63. They ( not- be )___________ happy wnhen I was there yesterday.
……………………………………
64. He never ( see )___________ this film before.
……………………………………
65. Where John (be)___? He (read)_____books in the library. He (go)________to the library twice a week.
……………………………………
66. I ( not – go )___ to work yesterday because I ( be ) ____ill.
……………………………………
67. The festival ( take ) ________place two years ago .
……………………………………
68. This is the best cake that I ever ( eat).
……………………………………
69. What Lan and Mai ( wear ) ____ at the party last night? They ( wear ) _______the red dresses.
……………………………………
70 We ( not – meet ) ____Lan since we (be) _____on holiday last summer.
……………………………………
4 trả lời
Hỏi chi tiết
374
1
0
Thanh Trúc Nguyễn
14/01/2022 11:46:05
+5đ tặng
61 comes-has
62 work
63 don't are
64 season
65 is-reads-goes
66 don't go-am
67 takes
68 eat
69 wear-wear
70 don't meet-are

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phương
14/01/2022 11:49:00
+4đ tặng
61. comes;has
62. work
63. don't are
64. season
65. is;reads;goes
66. don't go;am
67. takes
68. eat
69 .wear;wear
70. don't meet;;are
0
0
mún thoát kiếp FA ...
14/01/2022 12:03:22
+3đ tặng
61) is coming -has
62 ) has worked 
63 ) aren't 
64) hevw saw
65) is-is reading-goes
66) didn't  go- were
67) took
68) ate
69)wear-wear
70) didn't meet- were 
CHÚC BN HC TỐT
0
0
Vampire LZ
14/01/2022 12:18:25
+2đ tặng
61) is coming -has
62 ) has worked 
63 ) aren't 
64) hevw saw
65) is-is reading-goes
66) didn't  go- were
67) took
68) ate
69)wear-wear
70) didn't meet- were
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư