Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Match the food preparation verbs with their definitions

*** L Mateh the food preparation verbs with their definitions.
chai
1. chop
a. rub food against a greater in order to cut it into small pieces
2. drain
b. scatter small pieces of something or the liquid on something
3. pel
to
4. whisk
c. put something quickly into a liquid and take it out again
d. cut something into thin, flat pieces
e. soak fish, meat, etc. in a mixture of spices and seasonings
before cooking it
5. grate J
6. sprinkle
cai lai
7. slice- I
ohuin
8. dip
f. cut something into small pieces
g. make fruit or vegetables into a thick, smooth sauce by crushing
them
9. marinate-0
thuyết
10. puree
h. remove the water from something
i. mix cream, eggs, etc. into a stiff light mass
j. take off the skin of fruit and vegetables
aplete the sentences with the words in part I.
0 trả lời
Hỏi chi tiết
3.154

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư