Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

IV. Complete the sentences with the correct form of the verb * (

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
IV. Complete the sentences with the correct form of the verb *
(Gõ lại đáp án vào phần trả lời ở ngay phía dưới câu hỏi)
1.
Nancy.
- (learn) English for seven years now.
2.
During the last summer holiday, Nancy's parents .
- (send) her on
a language course to London.
3.
Before she went to London, she.
- (enjoy/ not) learning English.
4.
Now she have much more fun learning English than she .
(have) before the course.
5.
At the moment she
- (revise) English grammar.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
154
1
0
Hằng Nguyễn
01/03/2022 20:58:15
+5đ tặng

1. have learned/ have been learning ( dấu hiệu nhận biết: for+ khoảng thời gian)

2. sent ( dấu hiệu nhận biết : last summer holiday)

3. hadn't enjoyed ( cấu trúc: Before+ quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành)

4. had ( diễn tả việc trong quá khứ)

5. is revising ( dấu hiệu nhận biết: at the moment)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Dươnggg
01/03/2022 20:58:54

1. have learned/ have been learning ( dấu hiệu nhận biết: for+ khoảng thời gian)

2. sent ( dấu hiệu nhận biết : last summer holiday)

3. hadn't enjoyed ( cấu trúc: Before+ quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành)

4. had ( diễn tả việc trong quá khứ)

5. is revising ( dấu hiệu nhận biết: at the moment)

1
0
Thanh Tâm
01/03/2022 21:03:39
+3đ tặng

1. have learned/ have been learning 

2. sent 

3. hadn't enjoyed 

4. had 

5. is revising

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư