### Multiple Choice Questions
**31.** Which of the following words has a similar meaning to "joy"?
- **A. joy**
- **B. enjoyment**
- **C. happiness**
- **D. disadvantages**
**Answer: C. happiness**
- Giải thích: "Joy" có nghĩa là niềm vui, tương tự như "happiness" (hạnh phúc).
**32.** Which word means the same as "quiet"?
- **A. quiet**
- **B. quietly**
- **C. peace**
- **D. peaceful**
**Answer: D. peaceful**
- Giải thích: "Quiet" có nghĩa là yên tĩnh, tương tự như "peaceful" (bình yên).
**33.** Which word means the same as "less"?
- **A. less**
- **B. much**
- **C. just**
- **D. only**
**Answer: D. only**
- Giải thích: "Less" có nghĩa là ít hơn, tương tự như "only" trong một số ngữ cảnh khi so sánh số lượng.
**34.** Which form of the word "hurry" is correct for the sentence?
- **A. hurry**
- **B. hurried**
- **C. hurriedly**
- **D. hurrying**
**Answer: C. hurriedly**
- Giải thích: "Hurriedly" là trạng từ, được sử dụng để mô tả hành động một cách vội vã.
**35.** Which relative pronoun fits the sentence best?
- **A. when**
- **B. which**
- **C. what**
- **D. that**
**Answer: B. which**
- Giải thích: "Which" là đại từ quan hệ phù hợp để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính.
**36.** Which word means "bored"?
- **A. bore**
- **B. bored**
- **C. boring**
- **D. bores**
**Answer: B. bored**
- Giải thích: "Bored" có nghĩa là cảm thấy chán, mô tả trạng thái của người nói.
**37.** Choose the correct conjunction for the sentence.
- **A. unless**
- **B. because**
- **C. although**
- **D. if**
**Answer: B. because**
- Giải thích: "Because" được sử dụng để giải thích lý do.
**38.** Choose the correct conjunction to complete the sentence.
- **A. also**
- **B. yet**
- **C. already**
- **D. so**
**Answer: D. so**
- Giải thích: "So" được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc lý do.
**39.** Choose the correct adverb for the sentence.
- **A. never**
- **B. ever**
- **C. hardly**
- **D. said**
**Answer: A. never**
- Giải thích: "Never" có nghĩa là không bao giờ, phù hợp trong ngữ cảnh này.
**40.** Choose the correct word to complete the sentence.
- **A. aims**
- **B. means**
- **C. asks**
- **D. so**
**Answer: B. means**
- Giải thích: "Means" có nghĩa là phương pháp hoặc cách thức.
### Put “a”, “an” or “many / much” in the gaps.
**41.** My father works as **an** electrician.
- Giải thích: "An" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
**42.** It is cold because **the** heating system is broken.
- Giải thích: "The" được sử dụng trước danh từ đã được xác định cụ thể.
**43.** Did you buy **a** pair of shoes yesterday?
- Giải thích: "A" được sử dụng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
**44.** She took **a** hamburger and **some** apples, but she didn’t eat **the** apples.
- Giải thích: "A" trước danh từ đếm được số ít, "some" trước danh từ đếm được số nhiều và "the" trước danh từ đã được nhắc đến trước đó.
**45.** James offered me **a** cup of coffee and **a** piece of cake. **The** cake is **a** unique custom of this ethnic group.
- Giải thích: "A" và "the" được sử dụng trước danh từ số ít và đã được xác định.
**46.** This is **a** unique custom of this ethnic group.
- Giải thích: "A" được sử dụng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
**47.** No one in my family likes drinking **much** beer.
- Giải thích: "Much" được sử dụng trước danh từ không đếm được.
**48.** It took me **an** hour to finish my homework.
- Giải thích: "An" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
### Make the questions (Yes / No) for the following sentences.
**49.** The ethnic minorities in Vietnam often live in mountainous areas.
- **Do the ethnic minorities in Vietnam often live in mountainous areas?**
**50.** Their costumes are colorful and unique.
- **Are their costumes colorful and unique?**
**51.** They often gather together at the communal house on special occasions.
- **Do they often gather together at the communal house on special occasions?**
**52.** Ethnic people often hold festivals in spring.
- **Do ethnic people often hold festivals in spring?**
**53.** Life in the mountainous areas is quite difficult because of the extreme weather.
- **Is life in the mountainous areas quite difficult because of the extreme weather?**
### Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets.
**54.** Na eats more **healthily** than Tung does because she likes fast food. (healthy)
- Giải thích: "Healthily" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "eats."
**55.** The **communal** houses of many ethnic groups are used to worship the ancestors. (commune)
- Giải thích: "Communal" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "houses."
**56.** Most of the Central Highlands is **mountainous**. (mountain)
- Giải thích: "Mountainous" là tính từ mô tả vùng cao nguyên trung phần.
**57.** Do villagers today dress **traditionally** as in the past? (tradition)
- Giải thích: "Traditionally" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "dress."
**58.** I am **interested** in her hometown with a lot of paddy fields. (interest)
- Giải thích: "Interested" là tính từ mô tả cảm giác quan tâm của người nói.
### UNIT 4: TEST 3
**1.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. look**
- **B. wooden**
- **C. cook**
- **D. flood**
**Answer: D. flood**
- Giải thích: "Flood" có phần gạch chân phát âm là /ʌ/, khác với các từ còn lại phát âm là /ʊ/.
**2.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. plumber**
- **B. debt**
- **C. garbage**
- **D. doubt**
**Answer: C. garbage**
- Giải thích: "Garbage" có phần gạch chân phát âm là /ɡ/, khác với các từ còn lại phát âm là /d/.
**3.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. weather**
- **B. wealthy**
- **C. ethnic**
- **D. both**
**Answer: D. both**
- Giải thích: "Both" có phần gạch chân phát âm là /ð/, khác với các từ còn lại phát âm là /θ/.
**4.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. lamps**
- **B. crops**
- **C. halls**
- **D. flutes**
**Answer: C. halls**
- Giải thích: "Halls" có phần gạch chân phát âm là /ɔː/, khác với các từ còn lại phát âm là /æ/, /ɒ/, và /uː/.
**5.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. watched**
- **B. missed**
- **C. played**
- **D. looked**
**Answer: C. played**
- Giải thích: "Played" có phần gạch chân phát âm là /d/, khác với các từ còn lại phát âm là /t/.
**6.** Mark the letter A, B, C or D that differs from the other three in the position of primary stress.
- **A. gather**
- **B. statue**
- **C. ethnic**
- **D. unique**
**Answer: D. unique**
- Giải thích: "Unique" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
### Choose the letter A, B, C, D to indicate the correct answer to each of the following questions.
**8.** We are **raising** the chicken in