Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

mn giúp mik với ạ
----- Nội dung ảnh -----
GLOBAL SUCCESS 8
UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIETNAM

31. A. joy
31. B. enjoyment
31. C. happiness
31. D. disadvantages

32. A. quiet
32. B. quietly
32. C. peace
32. D. peaceful

33. A. less
33. B. much
33. C. just
33. D. only

34. A. hurry
34. B. hurried
34. C. hurriedly
34. D. hurrying

35. A. when
35. B. which
35. C. what
35. D. that

36. A. bore
36. B. bored
36. C. boring
36. D. bores

37. A. unless
37. B. because
37. C. although
37. D. if

38. A. also
38. B. yet
38. C. already
38. D. so

39. A. never
39. B. ever
39. C. hardly
39. D. said

40. A. aims
40. B. means
40. C. asks
40. D. so

Put “a”, “an” or “many / much” in the gaps.
41. My father works as ___ electrician.
42. It is cold because ___ heating systems is broken.
43. Did you buy ___ pair of shoes yesterday?
44. She took ___ hamburger and ___ apples, but she didn’t eat ___ apples.
45. James offered me ___ cup of coffee and ___ piece of cake. ___ cake is ___ unique custom of this ethnic group.
46. This is ___ unique custom of this ethnic group.
47. No one in my family likes drinking ___ beer.
48. It took me ___ hour to finish my homework.

Make the questions (Yes / No) for the following sentences.
49. The ethnic minorities in Vietnam often live in mountainous areas.
50. Their costumes are colorful and unique.
51. They often gather together at the communal house in special occasions.
52. Ethnic people often hold festivals in spring.
53. Life in the mountainous areas is quite difficult because of the extreme weather.

Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets.
54. Na eats more ____ than Tung does because she likes fast food. (healthy)
55. The ____ houses of many ethnic groups are used to worship the ancestors. (commune)
56. Most of the Central Highlands is ____ (mountain)
57. Do villagers today dress ____ as in the past? (tradition)
58. I am ____ in her hometown with a lot of paddy fields. (interest)

UNIT 4: TEST 3
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
1. A. look
1. B. wooden
1. C. cook
1. D. flood

2. A. plumber
2. B. debt
2. C. garbage
2. D. doubt

3. A. weather
3. B. wealthy
3. C. ethnic
3. D. both

4. A. lamps
4. B. crops
4. C. halls
4. D. flutes

5. A. watched
5. B. missed
5. C. played
5. D. looked

Mark the letter A, B, C or D that differs from the other three in the position of primary stress.
6. A. gather
6. B. statue
6. C. ethnic
6. D. unique

Choose the letter A, B, C, D to indicate the correct answer to each of the following questions.
8. We are ____ the chicken in the rice field.
9. Most mountain girls know how to ____ clothes.
A. raise
B. grow
C. dance
D. weave

10. Many Vietnamese ethnic minority students are studying at ____ schools.
A. private
B. international
C. national
D. boarding

11. ____ does Hung Temple Festival take place? – In Phu Tho.
A. What
B. Where
C. When
D. Why

12. ____ what does the cattle provide the Tay? – Milk, meat and clothing.
A. What
B. Where
C. When
D. Why

13. ____ is this festival held among the ethnic group? – Every month.
A. What
B. Where
C. When
D. Why
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
328
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suggested answers for the questions in the document:

31. A. joy
32. A. quiet
33. A. hurry
34. A. When
35. A. where
36. A. none
37. A. because
38. A. never
39. A. aims
40. B. means

41. "an"
42. "much"
43. "much"
44. "an"
45. "many"

46. Yes
47. Yes
48. Yes
49. Yes
50. Yes
51. Yes
52. Yes
53. Yes

54. "the"
55. "the"
56. "most"
57. "traditionally"
58. "interest"

For the phonetics and stress questions:

1. A. look (correct answer)
2. C. dance (correct answer)
3. A. gather (correct answer)
4. C. feature (correct answer)
5. C. weaving (correct answer)

Feel free to let me know if you need help with anything else!
1
0
Quỳnh Anh
27/11/2024 23:22:07
+5đ tặng
### Multiple Choice Questions
 
**31.** Which of the following words has a similar meaning to "joy"?
- **A. joy**
- **B. enjoyment**
- **C. happiness**
- **D. disadvantages**
 
**Answer: C. happiness**
  - Giải thích: "Joy" có nghĩa là niềm vui, tương tự như "happiness" (hạnh phúc).
 
**32.** Which word means the same as "quiet"?
- **A. quiet**
- **B. quietly**
- **C. peace**
- **D. peaceful**
 
**Answer: D. peaceful**
  - Giải thích: "Quiet" có nghĩa là yên tĩnh, tương tự như "peaceful" (bình yên).
 
**33.** Which word means the same as "less"?
- **A. less**
- **B. much**
- **C. just**
- **D. only**
 
**Answer: D. only**
  - Giải thích: "Less" có nghĩa là ít hơn, tương tự như "only" trong một số ngữ cảnh khi so sánh số lượng.
 
**34.** Which form of the word "hurry" is correct for the sentence?
- **A. hurry**
- **B. hurried**
- **C. hurriedly**
- **D. hurrying**
 
**Answer: C. hurriedly**
  - Giải thích: "Hurriedly" là trạng từ, được sử dụng để mô tả hành động một cách vội vã.
 
**35.** Which relative pronoun fits the sentence best?
- **A. when**
- **B. which**
- **C. what**
- **D. that**
 
**Answer: B. which**
  - Giải thích: "Which" là đại từ quan hệ phù hợp để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính.
 
**36.** Which word means "bored"?
- **A. bore**
- **B. bored**
- **C. boring**
- **D. bores**
 
**Answer: B. bored**
  - Giải thích: "Bored" có nghĩa là cảm thấy chán, mô tả trạng thái của người nói.
 
**37.** Choose the correct conjunction for the sentence.
- **A. unless**
- **B. because**
- **C. although**
- **D. if**
 
**Answer: B. because**
  - Giải thích: "Because" được sử dụng để giải thích lý do.
 
**38.** Choose the correct conjunction to complete the sentence.
- **A. also**
- **B. yet**
- **C. already**
- **D. so**
 
**Answer: D. so**
  - Giải thích: "So" được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc lý do.
 
**39.** Choose the correct adverb for the sentence.
- **A. never**
- **B. ever**
- **C. hardly**
- **D. said**
 
**Answer: A. never**
  - Giải thích: "Never" có nghĩa là không bao giờ, phù hợp trong ngữ cảnh này.
 
**40.** Choose the correct word to complete the sentence.
- **A. aims**
- **B. means**
- **C. asks**
- **D. so**
 
**Answer: B. means**
  - Giải thích: "Means" có nghĩa là phương pháp hoặc cách thức.
 
### Put “a”, “an” or “many / much” in the gaps.
 
**41.** My father works as **an** electrician.
- Giải thích: "An" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
 
**42.** It is cold because **the** heating system is broken.
- Giải thích: "The" được sử dụng trước danh từ đã được xác định cụ thể.
 
**43.** Did you buy **a** pair of shoes yesterday?
- Giải thích: "A" được sử dụng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
 
**44.** She took **a** hamburger and **some** apples, but she didn’t eat **the** apples.
- Giải thích: "A" trước danh từ đếm được số ít, "some" trước danh từ đếm được số nhiều và "the" trước danh từ đã được nhắc đến trước đó.
 
**45.** James offered me **a** cup of coffee and **a** piece of cake. **The** cake is **a** unique custom of this ethnic group.
- Giải thích: "A" và "the" được sử dụng trước danh từ số ít và đã được xác định.
 
**46.** This is **a** unique custom of this ethnic group.
- Giải thích: "A" được sử dụng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
 
**47.** No one in my family likes drinking **much** beer.
- Giải thích: "Much" được sử dụng trước danh từ không đếm được.
 
**48.** It took me **an** hour to finish my homework.
- Giải thích: "An" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
 
### Make the questions (Yes / No) for the following sentences.
 
**49.** The ethnic minorities in Vietnam often live in mountainous areas.
- **Do the ethnic minorities in Vietnam often live in mountainous areas?**
 
**50.** Their costumes are colorful and unique.
- **Are their costumes colorful and unique?**
 
**51.** They often gather together at the communal house on special occasions.
- **Do they often gather together at the communal house on special occasions?**
 
**52.** Ethnic people often hold festivals in spring.
- **Do ethnic people often hold festivals in spring?**
 
**53.** Life in the mountainous areas is quite difficult because of the extreme weather.
- **Is life in the mountainous areas quite difficult because of the extreme weather?**
 
### Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets.
 
**54.** Na eats more **healthily** than Tung does because she likes fast food. (healthy)
- Giải thích: "Healthily" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "eats."
 
**55.** The **communal** houses of many ethnic groups are used to worship the ancestors. (commune)
- Giải thích: "Communal" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "houses."
 
**56.** Most of the Central Highlands is **mountainous**. (mountain)
- Giải thích: "Mountainous" là tính từ mô tả vùng cao nguyên trung phần.
 
**57.** Do villagers today dress **traditionally** as in the past? (tradition)
- Giải thích: "Traditionally" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "dress."
 
**58.** I am **interested** in her hometown with a lot of paddy fields. (interest)
- Giải thích: "Interested" là tính từ mô tả cảm giác quan tâm của người nói.
 
### UNIT 4: TEST 3
 
**1.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. look**
- **B. wooden**
- **C. cook**
- **D. flood**
 
**Answer: D. flood**
  - Giải thích: "Flood" có phần gạch chân phát âm là /ʌ/, khác với các từ còn lại phát âm là /ʊ/.
 
**2.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. plumber**
- **B. debt**
- **C. garbage**
- **D. doubt**
 
**Answer: C. garbage**
  - Giải thích: "Garbage" có phần gạch chân phát âm là /ɡ/, khác với các từ còn lại phát âm là /d/.
 
**3.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. weather**
- **B. wealthy**
- **C. ethnic**
- **D. both**
 
**Answer: D. both**
  - Giải thích: "Both" có phần gạch chân phát âm là /ð/, khác với các từ còn lại phát âm là /θ/.
 
**4.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. lamps**
- **B. crops**
- **C. halls**
- **D. flutes**
 
**Answer: C. halls**
  - Giải thích: "Halls" có phần gạch chân phát âm là /ɔː/, khác với các từ còn lại phát âm là /æ/, /ɒ/, và /uː/.
 
**5.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
- **A. watched**
- **B. missed**
- **C. played**
- **D. looked**
 
**Answer: C. played**
  - Giải thích: "Played" có phần gạch chân phát âm là /d/, khác với các từ còn lại phát âm là /t/.
 
**6.** Mark the letter A, B, C or D that differs from the other three in the position of primary stress.
- **A. gather**
- **B. statue**
- **C. ethnic**
- **D. unique**
 
**Answer: D. unique**
  - Giải thích: "Unique" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
 
### Choose the letter A, B, C, D to indicate the correct answer to each of the following questions.
 
**8.** We are **raising** the chicken in

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×