### Question 5
**My parents always criticize me for not getting good grades at school. I wish they put themselves in my ________.**
- A. pants
- B. legs
- C. hands
- D. shoes
**Answer: D. shoes**
- Giải thích: "Put themselves in my shoes" là một thành ngữ có nghĩa là đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu và cảm thông.
### Question 6
**The economic conditions today are _______ they were in the past.**
- A. much more good
- B. much better than
- C. much better
- D. the best than
**Answer: B. much better than**
- Giải thích: "Much better than" là cấu trúc so sánh đúng để diễn tả điều kiện kinh tế hiện tại tốt hơn nhiều so với trước đây.
### Question 7
**I love dancing, and my sister loves it, _______.**
- A. so
- B. too
- C. neither
- D. either
**Answer: B. too**
- Giải thích: "Too" được dùng để bổ sung thêm một thông tin tương tự đối với chủ ngữ khác.
### Question 8
**He can't play the saxophone, and his brother can't, _______.**
- A. either
- B. neither
- C. so
- D. too
**Answer: A. either**
- Giải thích: "Either" dùng trong câu phủ định để chỉ rằng một người khác cũng không thể làm điều đó.
### Question 9
**Helen and I _______ together when the accident happened.**
- A. talked
- B. have talked
- C. was talking
- D. were talking
**Answer: D. were talking**
- Giải thích: "Were talking" là dạng quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra thì có một sự kiện khác xen vào (tai nạn xảy ra).
### Question 10
**I don't like to ask people for help but I wonder if you could, _______ me a favour.**
- A. make
- B. do
- C. find
- D. pick
**Answer: B. do**
- Giải thích: "Do someone a favour" là một cụm từ có nghĩa là giúp đỡ ai đó.
### Question 11
**Tower blocks from the 60s and 70s could be, _______ after Grenfell Tower fire.**
- A. got down
- B. let down
- C. turned down
- D. pulled down
**Answer: D. pulled down**
- Giải thích: "Pulled down" có nghĩa là phá hủy hoặc dỡ bỏ tòa nhà.
### Question 12
**The trip to the National Gallery has been, _______ until next Friday.**
- A. put off
- B. looked into
- C. turned up
- D. found out
**Answer: A. put off**
- Giải thích: "Put off" có nghĩa là hoãn lại.
### Advertisement Questions (13-16)
**13. From stunning Marina Bay Sands to the lush Gardens by the Bay, Singapore is _______ fusion of culture, technology, and natural beauty.**
- A. 0
- B. the
- C. an
- D. a
**Answer: C. an**
- Giải thích: "An" được sử dụng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm để giới thiệu về sự kết hợp độc đáo của văn hóa, công nghệ và thiên nhiên.
**14. Plan your perfect getaway today! Contact Lion City Tours _______ info@lioncitytours.com.**
- A. get-on
- B. getaway
- C. get-out
- D. get-up
**Answer: B. getaway**
- Giải thích: "Getaway" nghĩa là kỳ nghỉ hoặc chuyến đi thư giãn, phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích liên hệ để lên kế hoạch cho chuyến đi.
**15. Contact Lion City Tours _______ info@lioncitytours.com or call (555) 321-7890.**
- A. or
- B. 10
- C. but
- D. nor
**Answer: A. or**
- Giải thích: "Or" dùng để giới thiệu lựa chọn liên hệ qua email hoặc gọi điện thoại.
**16. Our dedicated team will craft a memorable experience which _______ to your desires.**
- A. are tailored
- B. tailoring
- C. is tailored
- D. tailors
**Answer: C. is tailored**
- Giải thích: "Is tailored" là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với câu diễn tả trải nghiệm được tùy chỉnh theo mong muốn của khách hàng.