Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

mn giúp mik với ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the answers to the questions in the provided text:

1. D. John is working
2. C. next
3. B. and
4. A. her
5. C. in
6. D. because
7. A. should
8. C. so
9. C. when
10. B. small
11. C. how
12. B. the-a
13. A. there
14. C. rise
15. C. much
16. A. grow up
17. A. crazy about
18. C. happy
19. D. sad
20. B. went on
21. C. interesting
22. D. new
23. A. Yes, I would
24. D. Yes, I’d love to
25. B. Congratulations on your winning
26. C. Thanks
27. D. go

If you need any more help or explanations, feel free to ask!
0
0
+5đ tặng
8B
9 A
10A
11 B
12 C
13 A
14 A
15B
16 C
17 C
18 D
19 A
20 B
21 A
22 C
Còn mấy câu còn lại mình ko bt làm=(

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
27/11 23:32:00
+4đ tặng
### Multiple Choice Questions
 
**8. Do you know where _______ now?**
- A. John is working
- B. is John working
- C. John works
- D. John working
 
**Answer: A. John is working**
  - Giải thích: Cấu trúc đúng là "Do you know where + S + V?", trong đó "John is working" là mệnh đề phụ.
 
**9. Mr. Buong's village lies near the foot of a mountain and _______ the river.**
- A. near
- B. at
- C. next
- D. to
 
**Answer: C. next**
  - Giải thích: "Next to" có nghĩa là bên cạnh.
 
**10. Although it rained very heavily, _______ Tim still went to class on time.**
- A. but
- B. and
- C. however
- D. didn't
 
**Answer: C. however**
  - Giải thích: "However" dùng để nối hai mệnh đề đối lập.
 
**11. Liz took a lot of photos to show the trip to _______ parents.**
- A. she
- B. her
- C. hers
- D. him
 
**Answer: B. her**
  - Giải thích: "Her" là tính từ sở hữu đứng trước danh từ "parents".
 
**12. He was born _______ January 15, 2001.**
- A. on
- B. at
- C. in
- D. of
 
**Answer: A. on**
  - Giải thích: Sử dụng "on" trước ngày tháng cụ thể.
 
**13. Many tourists enjoy festivals in Viet Nam _______ they don't understand Vietnamese culture much.**
- A. though
- B. when
- C. if
- D. because
 
**Answer: A. though**
  - Giải thích: "Though" dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề.
 
**14. Children _______ drink milk every day. - It's good for them.**
- A. should
- B. don't
- C. can
- D. must
 
**Answer: A. should**
  - Giải thích: "Should" dùng để đưa ra lời khuyên.
 
**15. We'll go swimming today _______ it's hot.**
- A. so
- B. because
- C. when
- D. if
 
**Answer: B. because**
  - Giải thích: "Because" dùng để đưa ra lý do.
 
**16. _______ does Hoa Ban Festival take place? - In March.**
- A. What
- B. Where
- C. When
- D. Why
 
**Answer: C. When**
  - Giải thích: "When" dùng để hỏi về thời gian.
 
**17. During the festival, they fly many _______ kites in different shapes and sizes.**
- A. colour
- B. colourless
- C. colourful
- D. colouring
 
**Answer: C. colourful**
  - Giải thích: "Colourful" dùng để miêu tả những chiếc diều có nhiều màu sắc.
 
**18. _______ do they use in the festival? - a flute.**
- A. When
- B. How often
- C. What
- D. What kind
 
**Answer: C. What**
  - Giải thích: "What" dùng để hỏi về thứ gì.
 
**19. Please turn off _______ lights when you leave _______ room.**
- A. the-the
- B. a-a
- C. the-a
- D. a-the
 
**Answer: A. the-the**
  - Giải thích: Sử dụng "the" trước các danh từ cụ thể đã được xác định.
 
**20. There are fewer Thai than Kinh, so they are an _______ group.**
- A. ethnic
- B. small
- C. big
- D. special
 
**Answer: A. ethnic**
  - Giải thích: "Ethnic group" nghĩa là nhóm dân tộc.
 
**21. The Cham in Ninh Thuận _______ sheep and cows.**
- A. weave
- B. run
- C. rise
- D. raise
 
**Answer: D. raise**
  - Giải thích: "Raise" dùng để chỉ việc nuôi động vật.
 
**22. Would you pass me _______ salt, please?**
- A. any
- B. many
- C. much
- D. some
 
**Answer: D. some**
  - Giải thích: "Some" dùng để hỏi hoặc yêu cầu một số lượng không xác định.
 
### Vocabulary: Closest in meaning
 
**23. After her mother died, she was raised by her grandparents.**
- A. grown up
- B. weave
- C. played
- D. lived
 
**Answer: A. grown up**
  - Giải thích: "Raised" có nghĩa là "nuôi dưỡng", tương tự như "grown up".
 
**24. I am crazy about my children.**
- A. keen on
- B. worried
- C. happy
- D. sad
 
**Answer: A. keen on**
  - Giải thích: "Crazy about" có nghĩa là "rất yêu thích", tương tự như "keen on".
 
### Vocabulary: Opposite in meaning
 
**25. After two hours traveling by bus, we came out of Vung Tau.**
- A. came up with
- B. got up
- C. reached
- D. went on
 
**Answer: C. reached**
  - Giải thích: "Came out of" có nghĩa là "đi khỏi", trái nghĩa với "reached" là "đến".
 
**26. Last night, when he came to visit us, we were watching a boring film on TV.**
- A. long
- B. bad
- C. interesting
- D. new
 
**Answer: C. interesting**
  - Giải thích: "Boring" có nghĩa là "nhàm chán", trái nghĩa với "interesting" là "hấp dẫn".
 
### Suitable Responses
 
**27. A: Would you like to have lunch with us?**
- A. All right
- B. Yes, I would
- C. No, I wouldn't like
- D. Yes, I'd love to
 
**Answer: D. Yes, I'd love to**
  - Giải thích: Câu trả lời lịch sự và phù hợp khi được mời dùng bữa là "Yes, I'd love to".
 
**28. A: Congratulations on your winning!**
- A. Good idea
- B. That's kind of you
- C. Thanks
- D. Yes, of course
 
**Answer: C. Thanks**
  - Giải thích: Câu trả lời đơn giản và phù hợp khi được chúc mừng là "Thanks".
 
### Identify Errors
 
**29. Mr. Smith (A) is going to buy (B) a new Japanese (C) cars, doesn't he (D)?**
- **Error: (C) cars**
  - Correction: a new Japanese car
 
**30. I met (A) a lot of interesting (B) people while (C) I was studying at (D) Ho Chi Minh City.**
- **Error: (D) Ho Chi Minh City**
  - Correction: in Ho Chi Minh City

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k