### Multiple Choice Questions
**8. Do you know where _______ now?**
- A. John is working
- B. is John working
- C. John works
- D. John working
**Answer: A. John is working**
- Giải thích: Cấu trúc đúng là "Do you know where + S + V?", trong đó "John is working" là mệnh đề phụ.
**9. Mr. Buong's village lies near the foot of a mountain and _______ the river.**
- A. near
- B. at
- C. next
- D. to
**Answer: C. next**
- Giải thích: "Next to" có nghĩa là bên cạnh.
**10. Although it rained very heavily, _______ Tim still went to class on time.**
- A. but
- B. and
- C. however
- D. didn't
**Answer: C. however**
- Giải thích: "However" dùng để nối hai mệnh đề đối lập.
**11. Liz took a lot of photos to show the trip to _______ parents.**
- A. she
- B. her
- C. hers
- D. him
**Answer: B. her**
- Giải thích: "Her" là tính từ sở hữu đứng trước danh từ "parents".
**12. He was born _______ January 15, 2001.**
- A. on
- B. at
- C. in
- D. of
**Answer: A. on**
- Giải thích: Sử dụng "on" trước ngày tháng cụ thể.
**13. Many tourists enjoy festivals in Viet Nam _______ they don't understand Vietnamese culture much.**
- A. though
- B. when
- C. if
- D. because
**Answer: A. though**
- Giải thích: "Though" dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề.
**14. Children _______ drink milk every day. - It's good for them.**
- A. should
- B. don't
- C. can
- D. must
**Answer: A. should**
- Giải thích: "Should" dùng để đưa ra lời khuyên.
**15. We'll go swimming today _______ it's hot.**
- A. so
- B. because
- C. when
- D. if
**Answer: B. because**
- Giải thích: "Because" dùng để đưa ra lý do.
**16. _______ does Hoa Ban Festival take place? - In March.**
- A. What
- B. Where
- C. When
- D. Why
**Answer: C. When**
- Giải thích: "When" dùng để hỏi về thời gian.
**17. During the festival, they fly many _______ kites in different shapes and sizes.**
- A. colour
- B. colourless
- C. colourful
- D. colouring
**Answer: C. colourful**
- Giải thích: "Colourful" dùng để miêu tả những chiếc diều có nhiều màu sắc.
**18. _______ do they use in the festival? - a flute.**
- A. When
- B. How often
- C. What
- D. What kind
**Answer: C. What**
- Giải thích: "What" dùng để hỏi về thứ gì.
**19. Please turn off _______ lights when you leave _______ room.**
- A. the-the
- B. a-a
- C. the-a
- D. a-the
**Answer: A. the-the**
- Giải thích: Sử dụng "the" trước các danh từ cụ thể đã được xác định.
**20. There are fewer Thai than Kinh, so they are an _______ group.**
- A. ethnic
- B. small
- C. big
- D. special
**Answer: A. ethnic**
- Giải thích: "Ethnic group" nghĩa là nhóm dân tộc.
**21. The Cham in Ninh Thuận _______ sheep and cows.**
- A. weave
- B. run
- C. rise
- D. raise
**Answer: D. raise**
- Giải thích: "Raise" dùng để chỉ việc nuôi động vật.
**22. Would you pass me _______ salt, please?**
- A. any
- B. many
- C. much
- D. some
**Answer: D. some**
- Giải thích: "Some" dùng để hỏi hoặc yêu cầu một số lượng không xác định.
### Vocabulary: Closest in meaning
**23. After her mother died, she was raised by her grandparents.**
- A. grown up
- B. weave
- C. played
- D. lived
**Answer: A. grown up**
- Giải thích: "Raised" có nghĩa là "nuôi dưỡng", tương tự như "grown up".
**24. I am crazy about my children.**
- A. keen on
- B. worried
- C. happy
- D. sad
**Answer: A. keen on**
- Giải thích: "Crazy about" có nghĩa là "rất yêu thích", tương tự như "keen on".
### Vocabulary: Opposite in meaning
**25. After two hours traveling by bus, we came out of Vung Tau.**
- A. came up with
- B. got up
- C. reached
- D. went on
**Answer: C. reached**
- Giải thích: "Came out of" có nghĩa là "đi khỏi", trái nghĩa với "reached" là "đến".
**26. Last night, when he came to visit us, we were watching a boring film on TV.**
- A. long
- B. bad
- C. interesting
- D. new
**Answer: C. interesting**
- Giải thích: "Boring" có nghĩa là "nhàm chán", trái nghĩa với "interesting" là "hấp dẫn".
### Suitable Responses
**27. A: Would you like to have lunch with us?**
- A. All right
- B. Yes, I would
- C. No, I wouldn't like
- D. Yes, I'd love to
**Answer: D. Yes, I'd love to**
- Giải thích: Câu trả lời lịch sự và phù hợp khi được mời dùng bữa là "Yes, I'd love to".
**28. A: Congratulations on your winning!**
- A. Good idea
- B. That's kind of you
- C. Thanks
- D. Yes, of course
**Answer: C. Thanks**
- Giải thích: Câu trả lời đơn giản và phù hợp khi được chúc mừng là "Thanks".
### Identify Errors
**29. Mr. Smith (A) is going to buy (B) a new Japanese (C) cars, doesn't he (D)?**
- **Error: (C) cars**
- Correction: a new Japanese car
**30. I met (A) a lot of interesting (B) people while (C) I was studying at (D) Ho Chi Minh City.**
- **Error: (D) Ho Chi Minh City**
- Correction: in Ho Chi Minh City