LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

III. Change these words into past form:Chuyển những động từ sau sang dạng quá khứ:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
III. Change these words into past form:Chuyển những động từ sau sang dạng
quá khứ:
1. Order:.
2. Get:
3. Find:.....
7.Take:.
8. Read:.
9. Hear:..
........
4. Meet:.
5. Think..
6. Is/am:.
13. give:
15. grow.
10. Can...
11. Lose:
12. Stand:.
14. Exchange...
16. Call..
8 trả lời
Hỏi chi tiết
197
1
0
Bngann
01/03/2022 21:00:02
+5đ tặng
  1. ordered
  2. got
  3. found
  4. met
  5. thinked
  6. was/were
  7. took
  8. read

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Phạm Minh
01/03/2022 21:00:57
+4đ tặng
1 ordered
2 got
3 found
4 met
5 thought
6 was
7 took
8 read
9 heard
10 could
11 lost
12 stood
13 gave
14 exchanged
15 grew
16 called
1
0
Hùng
01/03/2022 21:01:39
+3đ tặng
1. Ordered 
2. Got
3.found
4.met
5.thought
6.was/were
7.took
8.read
9.heard
10.could
11.lost
12.stood
13.gave
14.exchanged
15.grew
16.called
1
0
Phương Dung
01/03/2022 21:01:42
+2đ tặng
  1. ordered
  2. got
  3. dound
  4. met
  5. thought
  6. was/were
  7. gave
  8. grew
  9. took
  10. read
  11. heard
  12. stood
  13. exchanged
  14. called
1
0
winter_gg
01/03/2022 21:02:47
+1đ tặng
1 ordered
2. got
3. found
4. met
5. thought
6. was/were
7. took
8 read
9. heard
10. could
11. lost
12. stood
13.gave
14. exchanged
15 grew
16. called
winter_gg
mình viết theo thứ tự bạn viết luôn í :3
1
0
Đặng Tuấn Hải
01/03/2022 21:03:05
1 ordered                          15 grew
2 got                                      7 took
3 found                               8 read
4 met                                   9  heard
5 thought                          10 could
6 was/were                        11 lost
12 stood                              14 exchanged
16  called
0
0
Won HeuglYong
01/03/2022 21:03:55
1. Ordered
2. Got
3. Found
7. Took
8. Read
9. Heard
4. Met
5. Thought
6. Was
13. Gave
15. Grew
10. Could
11: Lost
12. Stood
14. Exchanged
16. Called

 
0
0
le béoú
01/03/2022 21:07:42
Hàng dọc nha bạn
  • Ordered
  • got
  • found
  • met
  • thought
  • was / were
  • gave
  • grew
  • took
  • read
  • heard
  • could
  • lost
  • stood
  • exchanged
  • called

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư