LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

08/03/2022 15:52:19

Điền vào chỗ trống

Bài 1: Điền vào chỗ trống.

1) Is this cup ____ (your / yours)?   2) The coffee is ____ (my/mine).

3) That coat is ____ (my/mine).     4) He lives in ____ (her/hers) house.

5) You might want ____ (your/yours) phone.   6) The new car is ____ (their/theirs).

7) She cooked ____ (our/ours) food.   8) Don't stand on ____ (my/mine) foot!

9) She gave him ____ (her/hers) suitcase.    10) I met ____ (their/theirs) mother.

11) Is this ____ (their/theirs) coffee?    12) Is the flat ____ (her/hers)?

13) The grey scarf is ____ (my/mine).    14) That red bike is ____ (our/ours).

15) We should take ____ (our/ours) coats.   16) That is ____ (my/mine) car.

17) He dropped ____ (my/mine) bag.   18) Are these phones ____ (their/theirs)?

19) These cakes are ____ (our/ours)!    20) Are those children ____ (your/yours)?

1 trả lời
Hỏi chi tiết
205
3
0
Phương
08/03/2022 15:53:06
+5đ tặng
1. Your
2. Mine
3. Mine
4. Her
5. Your
6. Theirs
7. Our
8. My
9. Her
10.their

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư