Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn

Bài 8: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:

1. Yesterday, I (go) ………. to the restaurant with a client.

2. We (drive) ……….around the parking lot for 20 minutes to find a parking space.

3. When he (arrive) ……….at the restaurant, the place (be) ……….full.

4. The waitress (ask) ……….us if we (have) ……….reservations.

5. I (say) ……….that he would come.

6. The waiter (tell) ……….us to come back in to hours.

7. My client and I slowly (walk) ……….back to the car.

8. We (stop) ………. at the grocery store and (buy) ……….some cakes.

9. My sister (get) ……….married last month.

10. Daisy (come) ……….to her grandparents’ house 3 days ago.

11. My computer (be) ……….broken yesterday.

12. He (buy) ……….me a big teddy bear on my birthday last week.

13. My friend (give) ……….me a bar of chocolate when I (be) ……….at school yesterday.

14. My children (not do) ……….their homework last night.

15. You (live) ……….here five years ago?

16. They (watch) ……….TV late at night yesterday.

17. (Be) ……….your friend at your house last weekend?

18. They (not be) ……….excited about the film last night.

19. Where (spend/you) ……….your last holiday?

20. I (visit) ……….lots of interesting places. I (be) ……….with two friends of mine.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
998
2
0
Mai
27/03/2022 19:55:13
+5đ tặng

1. went.

2. drove.

3. arrived / was.

4. would ask / had.

5. said.

6. told.

7. walked.

8. stopped / bought.

9. got.

10. came.

11. was.

12.bought.

13. was giving / was.

14.  didn’t do.

15.  Did / live.

16. watched.

17. was.

18. were not.

19. did you spend.

20. visited / was

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Đế Vương
27/03/2022 19:56:05
+4đ tặng

1. went.

2. drove.

3. arrived / was.

4. would ask / had.

5. said.

6. told.

7. walked.

8. stopped / bought.

9. got.

10. came.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư