1. If you (send) ___________ this letter now, she (receive) ______________ it tomorrow.
2. If I (do) ______________ this test, I (improve) _______________ my English.
3. If I (find) _____________ your ring, I (give) _____________ it back to you.
4. Peggy (go) ____________ shopping if she ( have) _____________ time in the afternoon.
5. Simon (go) _____________ to London next week if he (get) ___________ a cheap flight.
6. If her boyfriend (phone/not) ____________ today, she (leave) _________ him.
7. If they (study/not) ______________harder, they (pass/not) ______________ the exam.
8. If it (rain) _____________ tomorrow, I (have to/ not)_____________ water plants.
9. You (be able/ not) ___________ to sleep if you (watch) ___________ this scary film.
10. Susan (can/move/not) _______________ into the new house if it (be/not) ____________ ready on time.
MÌNH CẦN RẤT GẤP Ạ
HELP ME VỚI Ạ
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |