1.A.cat B.hat C.that D.hate
2.A.at B.hate C.ate D.late
3.A.feel B.ill C.we D.see
4.A.may B.face C.fat D.cake
5.A.thank B.that C.their D.the
6A.love B.home C.come D.some
7.A.luck B.put C.love D.cup
8.A.spend B.pen C.she D.men
9.A.pens B.books C.chairs D.toys
10.A.like B.lively C.live D.life
11.A.friend B.mean C.ten D.men
12.A.feed B.clean C.empty D.sweep
13.A.tank B.can C.have D.start
14.A.floor B.door C.more D.too
15.A.able B.table C.may D.rack
16.A.above B.no C.to D.oh
17.A.stay B.dad C.tale D.great
18.A.poor B.door C.more D.saw
19.A.brother B.money C.love D.lose
20.A.tell B.sale C.hell D.best
21.A.tour B.proud C.pronounce D.sound
22.A.home B.come C.tongue D.one
23.A.here B.learn C.her D.verse
24.A.need B.eat C.it D.meat
25.A.after B.late C.half D.hard
26.A.blind B.mint C.hire D.light
27.A.take B.part C.date D.favour
28.A.form B.born C.hobby D.outdoor
29.A.busy B.much C.but D.some
30.A.live B.nice C.write D.alive
31.A.hold B.know C.told D.shop
32.A.area B.are C.ant D.art
33.A.club B.cup C.pub D.tube
34.A.owner B.soccer C.photo D.motor
35.A.fresh B.view C.friend D.went
36.A.nothing B.country C.province D.once
37.A.bear B.there C.tear D.hear
38.A.door B.floor C.more D.dog
39.A.books B.cats C.pens D.cups
40.A.learned B.played C.cooked D.ruled
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |