Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng nhất

Unit 10- Phonetics

1. A. brown B. now C. bowl D. how

2. A. packet B. egg C. lettuce D. lemon

3. A. chest B. lunch C. bench D. schools

4. A. lettuce B. tube C. music D. student

5. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

6. A. mind B. climb C. exciting D. destination

7. A. sugar B. sorry C. seaside D. summer

8. A. busy B. why C. history D. family

9. A. page B. village C. luggage D. heritage

10. A. what B. which C. where D. who

11. A. afternoon B. can C. lack D. animal

12. A. paper B. way C. prepare D. later

13. A. party B. glass C. plant D. plastic

14. A. happy B. match C. package D. save

15. A. swap B. vase C. watch D. want

16. A. recycle B. environment C. charity D. invite

17. A. paper B. bag C. plastic D. natural

18. A. cousin B. cycle C. encourage D. container

19. A. breathing B. green C. breeze D. bread

20. A. saved B. polluted C. enjoyed D. reused

21. A. arrived B. helped C. returned D. remembered

22. A. serious B. symptom C. sure D. sauce

23. A. lake B. cabbage C. population D. space

24. A. hungry B. range C. orange D. change

25. A. shoulder B. mountain C. housework D. round

26. A. prefer B. better C. teacher D. worker

27. A. bear B. hear C. dear D. near

28. A. collect B. concern C. concert D. combine

29. A. stopped B. laughed C. walked D. stayed

30 A. them B. theory C. through D. thistle

31. A. hire B. hope C. honour D. health

32. A. chemistry B. study C. primary D. apply

33. A. sky B. deny C. differently D. cry

34. A. city B. special C. bicycle D. center

35. A. tables B. noses C. boxes D. changes

36. A. son B. sugar C. soup D. sing

37. A. would B. where C. well D. who

38. A. stopped B. washed C. studied D. looked

39. A. machine B. armchair C. children D. watch

40. A. classes B. lakes C. cages D. houses

41. A. few B. new C. sew D. nephew

42. A. closed B. practiced C. asked D. stopped

43. A. gift B. mine C. arrive D. tired

44. A. family B. mechanic C. animal D. machine

45. A. about B. south C. count D. young

46. A. look B. school C. loose D. food

47. A. nice B. bicycle C. rides D. live

48. A. mine B. history C. exercise D. library

49. A. image B. travel C. relax D. match

50. A. clown B. down C. own D. to
            

1 trả lời
Hỏi chi tiết
961
0
0
Phan Thảo
21/04/2022 17:27:46
+5đ tặng
1. C
2. A
3. D
4. A
5. C
6. D
7. A
8. B
9. A
10. D
11. A
12. C
13. C
14. D
15. B
16. C
17. A
18. B
19. D
20. B
21. B
22. C
23. B
24. A
25. A
26. A
27. A
28. C
29. D
30. A
31. C
32. D
33. C
34. C
35. A
36. B
37. D
38. C
39. A
40. B
41. C
42. A
43. A
44.  D
45. D
46. A
47. D
48. B
49. A
50. D

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư