Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct form of the verbs in brackets

EX 3:Give the correct form of the verbs in brackets:
1.Did you enjoy(watch)______the comedy last night?
2.Many people prefer(do)______gardening after their retirement.
3.My cat dislikes(sleep)________on the floor.
4.My father doesn’t mind(work)______hard.
5.My cousin doesn’t like(study)_________Math and Chemistry.
6.They dislike(talk)__________with each other.
7.Jim and Jane don’t fancy(go)__________out tomorrow.
8.Did you hate(eat)______vegetables when you was small?
9.she didn’t prefer(tell)________him about her plan.
10.James enjoys(have)_______dinner in a luxury restaurant.
11.I hope my mother will enjoy(spend)_______time with her grandchildren.
12.Some people enjoy(take)______a shower in the morning.
13.I think your brother won’t mind(lend)________you a helping hand.
14.My boyfriend dislike(wait)____________.
15.What do you detest(do)__________the most?
5 trả lời
Hỏi chi tiết
192
3
3
Chou
15/06/2022 14:15:42
+5đ tặng

1.watching ( enjoy + Ving)

2.doing ( prefer +Ving)

3.sleeping(dislike + Ving)

4.working(mind + Ving)

5.studying(like + Ving/to V1 , nhưng trường hợp này ưu tiên Ving)

6.talking(dislike + Ving)

7.going(fancy + Ving)

8.eating(hate + Ving)

9.telling( prefer +Ving)

10.having ( enjoy+Ving)

11.spending( enjoy+Ving)

12.taking( enjoy+Ving)

13.lending(mind + Ving)

14.waiting(dislike + Ving)

15.doing ( detest + Ving)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
3
Tr Hải
15/06/2022 14:16:03
+4đ tặng

1. watching ( enjoy + Ving: thích )

2. doing ( prefer + Ving: thích )

3. sleeping ( dislike + Ving: không thích )

4. working ( mind + Ving: phiền )

5. studying ( like + Ving: thích )

6. talking ( dislike + Ving: không thích )

7. going ( fancy + Ving: thích )

8. eating ( hate + Ving: ghét )

9. telling ( prefer + Ving: thích )

10. having ( enjoy + Ving: thích )

11. spending ( enjoy + Ving: thích )

12. taking ( enjoy + Ving: thích )

13. lending ( mind + Ving: phiền )

14. waiting ( dislike + Ving: không thích )

15. doing ( detest + Ving: ghét )

1
0
Nguyễn Quốc Việt
15/06/2022 14:16:20
+3đ tặng

1. watching ( Sau enjoy + V_ing )

2. doing ( Sau prefer + V_ing )

3. sleeping ( Sau dislike + V_ing )

4. working ( Sau doesn't mind + V_ing: không lo lắng về cái gì )

5. studying ( Sau like + V_ing hoặc V_to )

6. talking ( Sau dislike + V_ing )

7. going ( Sau fancy + V_ing )

8. eating ( Sau hate + V_ing )

9. telling ( Sau prefer + V_ing )

10. having ( Sau enjoy + V_ing )

11. spending ( như trên )

12. taking ( như trên )

13. lending ( Sau won't mind + V_ing )

14. waiting ( sau dislike + V_ing )

15. to do/doing ( Sau detest + V_to/V_ing)

0
0
Phan Thảo
15/06/2022 14:17:50
+2đ tặng
1. watching
2. to do
3. sleeping
4. working
5. studying
6. talking
7. going
8. eating
9. to tell
10. having
11. spending
12. taking
13. leanding
14. waiting
15. doing
1
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo