1. **Câu kết hợp**: I still remember the day when my mother took me to school for the first time.
- **Giải thích**: Sử dụng "when" để chỉ thời gian, kết nối hai câu lại với nhau.
2. **Câu kết hợp**: The building where we used to work has been demolished.
- **Giải thích**: Sử dụng "where" để chỉ địa điểm, kết nối thông tin về tòa nhà với nơi làm việc.
3. **Câu kết hợp**: Katy, who I used to share a house with, has gone to work in Canada.
- **Giải thích**: Sử dụng "who" để chỉ người, kết nối thông tin về Katy với việc sống chung nhà.
4. **Câu kết hợp**: Our school has a good laboratory where the students practice chemistry.
- **Giải thích**: Sử dụng "where" để chỉ địa điểm, kết nối thông tin về phòng thí nghiệm với hoạt động của học sinh.
5. **Câu kết hợp**: She came up with some amazing ideas that we can discuss at the meeting.
- **Giải thích**: Sử dụng "that" để chỉ những ý tưởng, kết nối thông tin về ý tưởng với cuộc họp.
6. **Câu kết hợp**: There were some good programmes on the radio that I listened to.
- **Giải thích**: Sử dụng "that" để chỉ các chương trình, kết nối thông tin về chương trình với việc nghe.
7. **Câu kết hợp**: The bakery that sells delicious pastries is where I visit every week.
- **Giải thích**: Sử dụng "that" để chỉ tiệm bánh, kết nối thông tin về tiệm bánh với thói quen ghé thăm.
8. **Câu kết hợp**: The doctor whom my mother knows very well is very famous.
- **Giải thích**: Sử dụng "whom" để chỉ người, kết nối thông tin về bác sĩ với mối quan hệ của mẹ.
9. **Câu kết hợp**: My parents spent their holiday in Scotland, which is in the north of Great Britain.
- **Giải thích**: Sử dụng "which" để cung cấp thêm thông tin về Scotland.
10. **Câu kết hợp**: I talked to the girl whose car was broken down in front of the shop yesterday.
- **Giải thích**: Sử dụng "whose" để chỉ sở hữu, kết nối thông tin về cô gái với chiếc xe của cô.
11. **Câu kết hợp**: Sally, who I have known for a very long time, is one of my best friends.
- **Giải thích**: Sử dụng "who" để chỉ người, kết nối thông tin về Sally với mối quan hệ bạn bè.
12. **Câu kết hợp**: I've just read a book that was called "Gone with the Wind."
- **Giải thích**: Sử dụng "that" để chỉ quyển sách, kết nối thông tin về quyển sách với tên gọi của nó.
13. **Câu kết hợp**: The jungle, where the tribe is living, is full of strange and unusual animals.
- **Giải thích**: Sử dụng "where" để chỉ địa điểm, kết nối thông tin về rừng với bộ tộc sống trong đó.
14. **Câu kết hợp**: The parcel that arrived at my house at 11 am was when I was still at work.
- **Giải thích**: Sử dụng "that" để chỉ kiện hàng, kết nối thông tin về kiện hàng với thời gian.
15. **Câu kết hợp**: The woman who is making a speech is the Minister of Agriculture.
- **Giải thích**: Sử dụng "who" để chỉ người, kết nối thông tin về người phụ nữ với chức vụ của cô.
16. **Câu kết hợp**: Mary was given a lot of information, most of which was completely inaccurate.
- **Giải thích**: Sử dụng "which" để chỉ thông tin, kết nối thông tin về thông tin mà Mary nhận được với độ chính xác của nó.