Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs in brackets into the correct tense

Giải thích cách làm
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
(S) Bu
sa
and a
toy ne
quip nyd n
Bup
: quip Sur
I
' nok' am
ha
wy+
ᏍᏗᏢ --
SNEL EN
SI +
ܝ 01 34 ,:
*
: ( dել զսավ, վօ ) ա.0
ght... that.. Mr. Smith was: 1.Sz. Mr. Smith was.. to be the...
neve that the government give a lot of money to help the poor.
...s.. believed that the government. give... 1.₂.:. The government.. is..believed to give...
11-Put the verbs in brackets into the correct tense
1- Daisy (just/phone)...
2- When Sheila (get)...
3- While I (try).......
(offer)
...me.
..back last night, we (sing).......
.to get my car started, a passing car (stop)......
....to help me.
4- Sorry, I (not/ answer).....
.....the phone. I (have)........
5- Last Saturday when it started raining, some children (play)...
6- My bike isn't here. Someone (take).....
7- You (see)......
8- Do you know the lady who (just/ go ).......
-Yes, She is my customers. She (come)......
9- While Mrs. Emerson (read)...…......
(close)........ .....the book and (leave).......
10- Mrs. Lan usually (get)
IY. Choose A. B. C. or D to complete the following sentences :
...cheerfully.
.a shower at that time.
......in the park.
.......it.
...your brother recently? - Yes, I (see)........
......out of the shop ?
...here several times.
and the driver
.......the little boy a story, He (fall)....
.....the room quietly.
..up late when she was young.
........him yesterday.
........asleep, so she
2 trả lời
Hỏi chi tiết
124
2
0
Quang Phước
22/06/2022 20:45:14
+5đ tặng

1. Has just phoned

2. Got / were singing

3. Was trying/ stopped/offered

4. Didn't answer / was having

5. Were playing

6. Has token 

7.Has you seen/ saw

8. Has just gone/came

9. Was reading/fell/closed/left

10.gets

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngọc Linh
22/06/2022 20:52:10
+4đ tặng

1. Has just phoned

2. Got / were singing

3. Was trying/ stopped/offered

4. Didn't answer / was having

5. Were playing

6. Has token 

7.Has you seen/ saw

8. Has just gone/came

9. Was reading/fell/closed/left

10.gets

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư