Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc:

Giúp em với ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Question 4. Finish the sentences with suitable words
1.........they (pay).......... money for your mother yet?
2. Someone (take).
my bicycle 5 minutes ago
7
3. Wait for few minutes,
4. .....you ever (eat)...
5. She (not/come)....
6. I (work)..........
7.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
you ever
(reach)
8. You (not/do)
..your project yet, I suppose.
9. 1 (just/ see)............ Andrew and he says he .........already (do).......... about
half of the plan.
She always
Tome
They.
He
My mom
19.
please! I (finish)................ my dinner.
Sushi?
(attend).
20.
here for a long time.
here for three years.
.(be) in New York?
_delicious meals. (make)
1. In all the world, there (be)
_eggs. (not eat)
(do) the homework on Sunday.
a new T-shirt today. (buy)
shopping every week. (go)
_Duong and Hoa
2. He sometimes (come)
Right now I (attend)
class
You (be).
holidays here last year.
Last night we (watch)
_above 8,000 meters.
to work by bus every day? (go)
only 14 mountains that
to see his parents.
class. Yesterday at this time I
here before? Yes, I (spend)
TV when the power (fail)
my
2 trả lời
Hỏi chi tiết
174
1
0
_ღĐức Phátღ_
07/07/2022 15:41:12
+5đ tặng
  1. Have they paid

  2. have you ever

  3. hasn't came

  4. haven't done

  5. haven't played

  6. will tell

  7. was

  8. did you get

  9. did Nam go

  10. didn't watch

  11. have you waited

  12. drank

  13. taught

  14. haven't heard

  15. examined

  16. wrote

  17. haven't seen

  18. hasn't playe

  19.  

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Sang Trần
07/07/2022 15:44:27
+4đ tặng
1. Have they paid
2. took
3. will finish
4. Have .. eaten
5. Has not come
6. have work
7. Have ... been
8. have not done
9. have just seen  ,   has already done
10. makes
11. doesn't eat
12. do
13. buy
14. goes
15. Do do
16. are   
      reach
17. comes
18. am attending.   
      was attending

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo