Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ vào chỗ trống

LÀM VÀ GIẢI THÍCH TẠI SAO CHỌN ĐÁP ÁN ĐÓ
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ được điền vào chỗ trống cùng với giải thích về lý do chọn đáp án:

1. **Qualification** (Danh từ) - "To be a good nurse, a nursing qualification is not all you need."
- **Giải thích**: "Qualification" (tín chỉ hoặc bằng cấp) là điều cần thiết để trở thành y tá.

2. **Personal** (Tính từ) - "As a nurse, your personal qualities play a huge part in how..."
- **Giải thích**: “Personal” (cá nhân) liên quan đến phẩm chất của mỗi người, ảnh hưởng đến công việc.

3. **Success** (Danh từ) - "Success in your work."
- **Giải thích**: "Success" (thành công) phản ánh kết quả tích cực trong nghề nghiệp.

4. **Analysis** (Danh từ) - "It's very important to make an honest analysis of your own character."
- **Giải thích**: "Analysis" (phân tích) cần thiết để hiểu rõ về khả năng và phẩm chất bản thân.

5. **Estimate** (Động từ) - "You should certainly not estimate the challenges involved."
- **Giải thích**: "Estimate" (đánh giá) nghĩa là xem xét mức độ khó khăn trong công việc.

6. **Occupy** (Động từ) - "the challenges involved in the occupation."
- **Giải thích**: "Occupy" (cuộc sống nghề nghiệp) đề cập đến lĩnh vực làm việc của y tá.

7. **Able** (Tính từ) - "As a nurse, you need to have the ability to care for patients."
- **Giải thích**: "Able" (có khả năng) là phẩm chất cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.

8. **Tolerance** (Danh từ) - "being tolerant of difficult patients."
- **Giải thích**: "Tolerance" (tính kiên nhẫn) là yếu tố quan trọng trong việc xử lý những bệnh nhân khó khăn.

9. **Enjoy** (Động từ) - "nursing may not always be enjoyable."
- **Giải thích**: "Enjoy" (thích thú) nói về cảm giác trong công việc hiện tại.

10. **Achievement** (Danh từ) - "give such a wonderful sense of achievement each day."
- **Giải thích**: "Achievement" (thành tựu) phản ánh niềm vui, sự hài lòng trong công việc hàng ngày.

Tất cả các từ này đều phù hợp với ngữ cảnh của câu và giúp làm rõ thông điệp trong đoạn văn.
1
0
Phương
09/01 13:11:05
+5đ tặng
qualification
personality
successful
analysis
underestimate
occupation
ability
tolerance
enjoyable
achievement

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×