Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blank with an appropriate preposition or adverb to form a phrasal verb

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VI.Fill in the blank with an appropriate preposition or adverb to form a phrasal verb.
1. They got.
bus and walked to the craft village.
2. The museum has been temporarily closed
3. Bat Trang Ceramic Village is facing up.
for reconstruction.
the lack of artisans.
4. He asked her to go on a vacation with his family but she turned him_
I
5. Tourists coming
6. She is used to dealing
7. He got
because of the icy weather.
8. Tomorrow's match has been called
9. I'm looking.
to the reunion with my family in Vietnam.
10. These traditional stories have been passed
generations
Western countries find conical hats interesting.
all kinds of people in her job.
to find himself alone in the house.
from parent to child over many
4 trả lời
Hỏi chi tiết
413
1
0
Chou
14/07/2022 17:16:12
+5đ tặng
1. off (get off bus : xuống xe buýt)

2. down ( close down : đóng cửa)

3. to ( face up to : đối mặt với)

4. down (turn down : từ chối)

5. from (come from : đến từ)

6. with (deal with : đối phó với)

7. up (get up to : làm gì đó sai/get up : thức dậy)

8. off (call off : hoãn)

9. forward (look forward to Ving : mong đợi)

10. down (pass down : truyền qua các thế hệ)

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Mai
14/07/2022 17:16:14
+4đ tặng

1. off (get off bus : xuống xe buýt)

2. down ( close down : đóng cửa)

3. to ( face up to : đối mặt với)

4. down (turn down : từ chối)

5. from (come from : đến từ)

6. with (deal with : đối phó với)

7. up (get up to : làm gì đó sai/get up : thức dậy)

8. off (call off : hoãn)

9. forward (look forward to Ving : mong đợi)

10. down (pass down : truyền qua các thế hệ)

5
0
Ngọc Linh
14/07/2022 19:32:03
+3đ tặng

1. off (get off bus : xuống xe buýt)

2. down ( close down : đóng cửa)

3. to ( face up to : đối mặt với)

4. down (turn down : từ chối)

5. from (come from : đến từ)

6. with (deal with : đối phó với)

7. up (get up to : làm gì đó sai/get up : thức dậy)

8. off (call off : hoãn)

9. forward (look forward to Ving : mong đợi)

10. down (pass down : truyền qua các thế hệ)

1
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư