LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn hoặc tương lai gần

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài tập II. Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn
hoặc tương lai gần.
1. The meeting
2. I'm afraid I
3.
4.
5.
6. When
7.
8.
9.
10.
11.
Because of the train strike, the meeting
According to the weather forecast, it
15.
If you lose your job, what
12. What
In your opinion,
What time
13. There's someone at the door,
14. How
16. He (teach)
17. When
18. What you (listen)
19.
20. Everyday she (go)
21. We usually (read)
(watch)
TV.
24.
he (play)
22. Sometimes, I (play)
23. Ann (like)
(they/come) tomorrow?
(you/get) back?
25. Look! They (run)
(take) place at 6 p.m.
(not/be) able to come tomorrow.
(not/ take) place at 9 o'clock.
(the sun/set) today?
(she/get) the job, do you think?
(David / be) at home this evening?
(you/do)?
(she/be) a good teacher?
(the weather/be) like tomorrow?
(not/snow) tomorrow.
(he/get) here?
(they/come) tomorrow?
English in a big school in town.
(you/get) back?
your mother (walk)
sports?
to work by bike.
books, (listen)
. on the radio?
badminton.
her job very much.
(you/get) it?
to music or
to the market?
together.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
150
1
0
Nguyễn Anh Minh
19/07/2022 20:04:28
+5đ tặng

.is going to take

2..am not going to be

3.isn’t going to take

4.isn’t going to snow

5.Are they going to come tomorrow?

6.When are you going to get back?

7.If you lose your job, what are you going to do?

8.In your opinion, she is going to be a good teacher?

9.What time is the sun going to set today?

10.Is she going to get the job, do you think?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thu Trang
19/07/2022 20:04:32
+4đ tặng

1.is going to take

2..am not going to be

3.isn’t going to take

4.isn’t going to snow

5.Are they going to come tomorrow?

6.When are you going to get back?

7.If you lose your job, what are you going to do?

0
0
Hoàng Trọng Hiếu
19/07/2022 20:04:44
+3đ tặng

1.is going to take

2..am not going to be

3.isn’t going to take

4.isn’t going to snow

5.Are they going to come tomorrow?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư