Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành câu sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn

Bài 2. Hoàn thành câu sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn

1. Ann ___________ (work) in a supermarket.

2. Tom & David ________________ (travel) to Dubai at the moment.

3. The sun ____________ (set) in the west.

4. Hurry up! Everybody ____________ (wait) for you!

5. Dania ________________ (love) eating ice cream.

6. He _________________ (not visit) his grandmother at the moment.

7. Lee ____________ (like) sea food.

8. Sam _______________ (not live) in Middleborough.

9. She _________________ (stay) with her mother at the moment.

10. Josh (always use) ____________ my bike. It’s so annoying!

11. I (work) ____________  at the local library for the summer.

12. We (not go) ____________  to the theater very often.

13. Stacy (get)  ____________ ready for school so she can’t come to the phone.

14. I (read) ____________  a newspaper at least once a week.

15. A good friend (know) ____________ when you are upset about something.

 

3 trả lời
Hỏi chi tiết
142
1
0
Ngọc Vân
20/07/2022 09:26:32
+5đ tặng
1 works
2 are traveling
3 sets 
4 is watiting
5 loves 
6 isn't visiting
7 likes 
8 doesn't live
9 is staying 
10 is always using

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
hạ minh quang
20/07/2022 09:26:40
+4đ tặng

1) work ( HTĐ)

2) don't go (HTĐ)

3) is getting ( HTTD)

4) Does - talk (HTĐ)

5) hit ( HTĐ)

6) read (HTĐ)

7) Do - practise ( HTĐ)

8) are doing (HTTD)

9) knows (HTĐ)

10) Do - spell (HTĐ)

11) move (HTĐ)

12) Do - watch (HTĐ)

13) help (HTĐ)

14) use ( HTĐ)

15) Does - do (HTĐ)

16) Do - have (HTĐ)

17) aren't holding (HTTD)

18) belongs (HTĐ)

0
0
Nguyễn Quang Vinh
20/07/2022 09:29:00
+3đ tặng
1. works
2. are traveling
3.sets
4.are waiting
5. loves
6.isn't visiting

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo