MA1= 51 (gam/mol) => A1 là NH4HS
=> chọn A2: Na2S; A3: H2S; A4: SO2; A5: (NH4)2SO3; A6: (NH4)2SO4; A7: NH4Cl; A8: NH4NO3; A9: N2O (hoặc chất khác).
Các phương trình phản ứng:
NH4HS + NaOH NH3 + Na2S + H2O (1)
Na2S + HCl NaCl + H2S (2)
H2S + O2 SO2 + H2O (3)
SO2 + 2NH3 + H2O (NH4)2SO3 (4)
(NH4)2SO3 + Br2 + H2O (NH4)2SO4 + 2HBr (5)
(NH4)2SO4 + BaCl2 BaSO4 + 2NH4Cl (6)
NH4Cl + AgNO3 NH4NO3 + AgCl (7)
NH4NO3 N2O + 2H2O (8)
(hoặc NH4NO3 N2 + O2 + H2O (8’))
1.2
Số mol khí clo: nCl2 = 0,04 (mol)
Các phương trình phản ứng đã xảy ra:
Cl2 + H2O HCl + HClO (1)
HClO + Na2SO3 HCl + Na2SO4 (2)
2HCl + Na2CO3 2NaCl + CO2 + H2O (3)
nHclO = 0,04 (mol) nHCl = 0,08 (mol)
Từ (2) => nNa2SO4 = 0,04 (mol);
Từ (3) => nNaCl (3)= 0,08 (mol) nNaCl(Y)= 0,08 + 0,06 = 0,14 (mol)
Khối lượng muối có trong dd Y:
m = 0,14.58,5 + 0,04.142 = 13,87 (gam)
Từ (3) => nCO2 = 0,04 (mol) VCO2 = 0,04.22,4 = 0,896 (lít)