Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find the words which has a different stress pattern

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
II. Find the words which has a different stress pattern.
1, A. listening
2, A. about
B. happier
B. happen
1, It usually rains
2, Iceland is considered the most
C. decorate
C. prepare
3. A. common
B. happy
C. complete
D. joyful
III. Use the words given in brackets to form a word that fits in the space.
in Central Viet Nam. (heavy)
D. appear
D. receive
3,
4, Do you think that money can bring
5, She found cooking.
6, We couldn't see anything inside the
7, There will be live
country in the world. (peace)
the car broke down and we couldn't find a garage nearby. (lucky)
? (happy)
_and she dreams to be a chef I the future. ( interest)
cave because of the
(dark )
at the party. (entertain)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
72
1
0
Nguyễn Thị Mai
06/08/2022 18:27:39
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Kim Mai
06/08/2022 18:39:56
+4đ tặng
1C
2A
3D

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo