Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Supply the correct form or tense of the verbs in the parentheses

Giải hộ mình nha
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
IV. Supply the correct form or tense of the verbs in the parentheses.
21. Where is your mother? - She is in the kitchen. She
22. There (be)
a dog and two cats in the yard.
23. He (move)
to a new house next week.
24. Trung (learn)
25. Look! The boys (lie)
26. What about (go)
27. I don't want ( stay)
(cook) the dinner.
to play the guitar at present. He (have)
on the beach.
to the café and (have)
home now. Why we (not-go)
guitar lessons twice a week.
a drink? - That's a great idea.
swimming in the river ?
3 trả lời
Hỏi chi tiết
143
1
0
nhất bác
14/08/2022 15:05:37
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Mai
14/08/2022 15:05:44
+4đ tặng

21 is cooking

Ta chia thì HTTD : S + Be + V-ing

22 is

There is + N số ít đếm đc

There are + N số nhiều đếm đc

23 will move

Ta chia thì TLĐ : S + will + V nguyên mẫu

24 is learning ( Ta chia thì HTTD : S + Be + V-ing . DHNB : at present )

has ( Ta chia thì HTĐ : S + Vs/es , DHNB : twice a week )

25 are lying

Ta chia thì HTTD : S + Be + V-ing

DHNB : look

The boys là số nhiều nên + be là are + V-ing

26 going - having

Cấu trúc : what about + V-ing +( and ) + (V-ing)

27 to stay ( don't want + to V ) 

why don't we go 

Cấu trúc : why don't we + V nguyên mẫu 

 

1
0
Ngo Nguyen Ngoc Anh
14/08/2022 15:07:05
+3đ tặng
1. is cooking
2. are
3. Will move 
4. Is learning

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư